Bản dịch của từ Meritorious trong tiếng Việt
Meritorious

Meritorious (Adjective)
Her meritorious work in the community earned her a prestigious award.
Công việc xứng đáng của cô ấy trong cộng đồng đã giành được một giải thưởng danh giá.
The meritorious actions of the volunteers positively impacted society.
Những hành động xứng đáng của các tình nguyện viên đã ảnh hưởng tích cực đến xã hội.
His meritorious service to the homeless improved their living conditions significantly.
Dịch vụ xứng đáng của anh ấy đối với người vô gia cư đã cải thiện đáng kể điều kiện sống của họ.
Dạng tính từ của Meritorious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Meritorious Công trạng | More meritorious Có công trạng hơn | Most meritorious Công trạng nhất |
Họ từ
Từ "meritorious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "meritorius", có nghĩa là "xứng đáng hoặc xứng đáng khen ngợi". Trong tiếng Anh, "meritorious" được sử dụng để chỉ những hành động, phẩm chất hoặc thành tựu đáng được công nhận hoặc khen thưởng. Từ này có nghĩa tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "meritorious" thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc học thuật, nhấn mạnh sự tôn vinh những nỗ lực xuất sắc.
Từ "meritorious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "meritorius", có nghĩa là "xứng đáng" hoặc "có giá trị". Các phương ngữ của từ này xuất hiện từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh để chỉ những hành động hoặc phẩm chất xứng đáng được khen ngợi hoặc tưởng thưởng. Ý nghĩa hiện tại của từ được liên kết chặt chẽ với việc công nhận giá trị đạo đức hoặc thành tích, nhấn mạnh phẩm chất tích cực và đáng khích lệ trong hành vi con người.
Từ "meritorious" xuất hiện ở tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các bài viết và văn bản học thuật. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự công nhận hoặc khen thưởng cho những thành tựu đáng khen hay hành động tích cực. Nó có thể thấy trong các báo cáo nghiên cứu, văn bản chính trị hoặc trong các hoạt động học thuật nhằm nhấn mạnh giá trị của nỗ lực và thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp