Bản dịch của từ Meritorious trong tiếng Việt

Meritorious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meritorious (Adjective)

mɛɹətˈɔɹiəs
mɛɹɪtˈoʊɹiəs
01

Xứng đáng được khen thưởng hoặc khen ngợi.

Deserving reward or praise.

Ví dụ

Her meritorious work in the community earned her a prestigious award.

Công việc xứng đáng của cô ấy trong cộng đồng đã giành được một giải thưởng danh giá.

The meritorious actions of the volunteers positively impacted society.

Những hành động xứng đáng của các tình nguyện viên đã ảnh hưởng tích cực đến xã hội.

His meritorious service to the homeless improved their living conditions significantly.

Dịch vụ xứng đáng của anh ấy đối với người vô gia cư đã cải thiện đáng kể điều kiện sống của họ.

Dạng tính từ của Meritorious (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Meritorious

Công trạng

More meritorious

Có công trạng hơn

Most meritorious

Công trạng nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meritorious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meritorious

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.