Bản dịch của từ Merlot trong tiếng Việt

Merlot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Merlot (Noun)

mˈɝlət
mˈɝlət
01

Một loại rượu vang đỏ làm từ giống nho có vỏ sẫm màu.

A type of red wine made from a darkskinned grape variety.

Ví dụ

I enjoyed merlot at the social event last Saturday.

Tôi đã thưởng thức merlot tại sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.

We did not serve merlot during the community gathering.

Chúng tôi đã không phục vụ merlot trong buổi họp mặt cộng đồng.

Did you try the merlot at the charity dinner?

Bạn đã thử merlot tại bữa tối từ thiện chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/merlot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Merlot

Không có idiom phù hợp