Bản dịch của từ Merlot trong tiếng Việt
Merlot

Merlot (Noun)
I enjoyed merlot at the social event last Saturday.
Tôi đã thưởng thức merlot tại sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
We did not serve merlot during the community gathering.
Chúng tôi đã không phục vụ merlot trong buổi họp mặt cộng đồng.
Did you try the merlot at the charity dinner?
Bạn đã thử merlot tại bữa tối từ thiện chưa?
Merlot là một loại nho và cũng là tên của một giống rượu vang đỏ phổ biến, có nguồn gốc từ vùng Bordeaux, Pháp. Từ "merlot" có thể được hiểu là "nho nhỏ", xuất phát từ tiếng Pháp. Rượu merlot thường có hương vị mềm mại, đậm đà với các nốt hương của quả mận và chocolate. Tại Anh và Mỹ, "merlot" được sử dụng tương tự nhau, nhưng phong cách phục vụ và sự kết hợp ẩm thực có thể khác nhau, với sự ưa chuộng rượu này trong các bữa tiệc và bữa ăn thường dùng tại Mỹ.
Từ "merlot" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được cho là bắt nguồn từ từ "merlot", một biến thể của từ "merle" có nghĩa là "chim sơn ca". Khởi nguồn từ vườn nho Bordeaux, Pháp, merlot đã trở thành một trong những giống nho chính được trồng trên toàn thế giới. Sự phát triển của giống nho này mang lại những loại rượu vang có hương vị phong phú và êm dịu, kết nối với tên gọi của nó, biểu thị cho một chất lượng thanh lịch và dễ tiếp cận, phù hợp với người uống.
Từ "merlot" thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thí sinh thảo luận về ẩm thực và rượu vang. Mặc dù tần suất xuất hiện không cao trong phần Listening và Reading, nhưng từ này vẫn được biết đến rộng rãi trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa ẩm thực và trải nghiệm xã hội. "Merlot" thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về rượu, thực đơn nhà hàng, hay các bài viết về rượu vang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp