Bản dịch của từ Merozoite trong tiếng Việt
Merozoite

Merozoite (Noun)
Ở nhiều thể bào tử: bất kỳ cá thể nào được tạo ra bởi tâm thần phân liệt (merogony) trong giai đoạn vô tính của vòng đời, chúng lây nhiễm sang các tế bào vật chủ và lần lượt hình thành meront hoặc gamonts.
In many sporozoans any of the individuals produced by schizogony merogony in the asexual phase of the life cycle which infect further host cells and in turn form meronts or gamonts.
Merozoites are key in the life cycle of malaria parasites.
Merozoites là yếu tố quan trọng trong chu kỳ sống của ký sinh trùng sốt rét.
Without merozoites, the spread of the parasite would be limited.
Thiếu merozoites, sự lây lan của ký sinh trùng sẽ bị hạn chế.
Are merozoites the same as gamonts in the life cycle?
Merozoites có giống như gamonts trong chu kỳ sống không?
Merozoite là một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, đặc biệt là trong nghiên cứu về ký sinh trùng sốt rét. Nó chỉ các thể sinh ra từ schizont trong chu trình sinh sản vô tính của Plasmodium, ký sinh trùng gây sốt rét ở người. Merozoite có khả năng xâm nhập vào tế bào hồng cầu, nơi chúng tiếp tục phát triển và nhân lên, góp phần vào quá trình lây nhiễm. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về chính tả lẫn phát âm.
Từ "merozoite" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "meros" có nghĩa là phần hay đoạn và "zoite" từ "zōon" có nghĩa là sinh vật. Trong ngữ cảnh sinh học, merozoite chỉ các thể sống độc lập trong chu kỳ sống của một số loài ký sinh trùng. Lịch sử hình thành từ này liên quan đến việc phân chia tế bào, cho thấy sự phát triển của chúng từ thể nguyên phân trong ký sinh trùng, càng làm rõ nét sự kết nối với chức năng sinh sản và chu trình sống của chúng ngày nay.
Merozoite là một thuật ngữ ít gặp trong các bài kiểm tra IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Reading, nhưng tần suất không cao, do tính chuyên môn của nó liên quan đến sinh học và ký sinh trùng. Merozoite thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong nghiên cứu về chu kỳ sống của ký sinh trùng Plasmodium, gây sốt rét. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu y học, bài báo nghiên cứu hoặc các khóa học sinh học nâng cao.