Bản dịch của từ Merrily trong tiếng Việt
Merrily

Merrily (Adverb)
She danced merrily at the social gathering.
Cô ấy nhảy múa vui vẻ tại buổi tụ họp xã hội.
The children sang merrily during the social event.
Những đứa trẻ hát vui vẻ trong sự kiện xã hội.
People chatted merrily at the social party.
Mọi người trò chuyện vui vẻ tại bữa tiệc xã hội.
Dạng trạng từ của Merrily (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Merrily Vui vẻ | More merrily Vui vẻ hơn | Most merrily Vui vẻ nhất |
Họ từ
Từ "merrily" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là vui vẻ hoặc một cách hạnh phúc. Từ này được sử dụng để mô tả hành động diễn ra với tâm trạng vui vẻ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "merrily" được hiểu và viết giống nhau, với cách phát âm không khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hoặc truyền thống, nổi bật trong lời bài hát hoặc câu chuyện cổ tích, tạo nên âm hưởng vui tươi và lạc quan.
Từ "merrily" xuất phát từ tiếng Anh cổ "merie", có nguồn gốc từ từ Latinh "mirus", nghĩa là "tuyệt vời" hoặc "kỳ diệu". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ cảm giác vui vẻ và hạnh phúc. Sự chuyển đổi ngữ nghĩa này phản ánh tầm quan trọng của tâm trạng tích cực trong văn hóa. Hiện nay, "merrily" thường được sử dụng để miêu tả hành động hoặc trạng thái vui mừng, thể hiện sắc thái nhẹ nhàng và vui tươi.
Từ "merrily" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra nói và viết, khi thảo luận về cảm xúc hoặc hoạt động vui vẻ. Trong các ngữ cảnh khác, "merrily" thường được dùng để mô tả hành động thực hiện một cách vui vẻ, như trong văn chương, âm nhạc, hoặc các tình huống giải trí. Từ này mang ý nghĩa tích cực, gợi lên sự hạnh phúc và sự hào hứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp