Bản dịch của từ Mesmerized trong tiếng Việt
Mesmerized

Mesmerized (Verb)
The crowd was mesmerized by Taylor Swift's stunning performance last night.
Đám đông đã bị cuốn hút bởi màn trình diễn tuyệt vời của Taylor Swift tối qua.
Many people are not mesmerized by social media influencers anymore.
Nhiều người không còn bị cuốn hút bởi những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội nữa.
Were you mesmerized by the powerful speech at the social event?
Bạn có bị cuốn hút bởi bài phát biểu mạnh mẽ tại sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Mesmerized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mesmerize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mesmerized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mesmerized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mesmerizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mesmerizing |
Họ từ
Từ "mesmerized" (thôi miên) được định nghĩa là trạng thái bị cuốn hút hoặc say mê một cách mãnh liệt, thường liên quan đến sự tập trung cao độ vào một đối tượng hoặc hoạt động nào đó. Từ này có nguồn gốc từ tên của bác sĩ Franz Anton Mesmer, người đặt nền tảng cho liệu pháp thôi miên. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, cả hai đều phát âm và viết giống nhau, thường sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự mê đắm, cuốn hút.
Từ "mesmerized" có nguồn gốc từ tiếng Đức "Mesmer", mang tên bác sĩ Franz Anton Mesmer, người phát triển lý thuyết về từ trường và thôi miên vào thế kỷ 18. Ông tin rằng các lực lượng vô hình có thể tác động đến cơ thể con người, dẫn đến trạng thái thôi miên. Ngày nay, "mesmerized" chỉ trạng thái bị cuốn hút, mãnh liệt bởi điều gì đó, thể hiện sự tiếp nối ý tưởng về việc bị "thôi miên" bởi sự quyến rũ hay sức hấp dẫn nào đó.
Từ "mesmerized" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi Speaking và Writing, khi thí sinh cần miêu tả cảm xúc hoặc ấn tượng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, nghệ thuật, và tâm lý học để diễn đạt trạng thái bị cuốn hút sâu sắc hoặc bị thôi miên bởi một yếu tố nào đó. Điển hình, nó có thể áp dụng khi mô tả trải nghiệm cá nhân với một tác phẩm nghệ thuật hay một buổi trình diễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


