Bản dịch của từ Mesmerized trong tiếng Việt

Mesmerized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mesmerized (Verb)

mˈɛzmɚaɪzd
mˈɛzmɚaɪzd
01

Thu hút sự chú ý của ai đó theo cách mà họ không thể di chuyển hoặc suy nghĩ về bất cứ điều gì khác.

To hold the attention of someone in such a way that they cannot move or think about anything else.

Ví dụ

The crowd was mesmerized by Taylor Swift's stunning performance last night.

Đám đông đã bị cuốn hút bởi màn trình diễn tuyệt vời của Taylor Swift tối qua.

Many people are not mesmerized by social media influencers anymore.

Nhiều người không còn bị cuốn hút bởi những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội nữa.

Were you mesmerized by the powerful speech at the social event?

Bạn có bị cuốn hút bởi bài phát biểu mạnh mẽ tại sự kiện xã hội không?

Dạng động từ của Mesmerized (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mesmerize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mesmerized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mesmerized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mesmerizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mesmerizing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mesmerized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] The vibrant coral reefs and tropical fish will leave you I guarantee it [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
[...] You know, I was by its nicely-designed appearance at first sight, which was the reason why I was determined to save money for it [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] As I put on my snorkel mask and dipped my head beneath the water's surface, I was immediately greeted by a sight [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Mesmerized

Không có idiom phù hợp