Bản dịch của từ Mesocephalic trong tiếng Việt
Mesocephalic

Mesocephalic (Adjective)
Có phần đầu có tỷ lệ trung bình, không có đầu ngắn hoặc đầu ngắn rõ rệt.
Having a head of medium proportions not markedly brachycephalic or dolichocephalic.
Many people describe John as mesocephalic due to his head shape.
Nhiều người mô tả John là người có đầu hình trung bình.
Sarah is not mesocephalic; her head is quite long instead.
Sarah không có đầu hình trung bình; đầu cô ấy khá dài.
Is Mark considered mesocephalic based on his head measurements?
Mark có được coi là người có đầu hình trung bình không dựa trên số đo?
Thuật ngữ "mesocephalic" dùng để chỉ một loại hình dạng đầu có chỉ số chiều rộng chiều dài ở mức độ trung bình. Nó thường được sử dụng trong nghiên cứu nhân chủng học và hình thái học để mô tả những cá thể có đầu không quá tròn cũng không quá dài. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng khi phát âm, người Anh có xu hướng nhấn âm khác với người Mỹ.
Từ "mesocephalic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "meso-" có nghĩa là "giữa" và "kephalē" có nghĩa là "đầu". Khái niệm này đề cập đến hình dạng đầu có phần kích thước trung bình, không quá lớn cũng không quá nhỏ. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong lĩnh vực nhân chủng học để phân loại các nhóm dân cư dựa trên tỷ lệ và hình dạng đầu, từ đó hướng tới việc nghiên cứu về sự đa dạng di truyền và tiến hóa trong loài người.
Từ "mesocephalic" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến nhân trắc học và sinh học, đặc biệt trong việc mô tả hình dạng đầu của con người hoặc động vật. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể không phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong bài viết và thuyết trình chuyên môn. Nó ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, thường nằm trong các văn bản học thuật hoặc tài liệu nghiên cứu về nhân chủng học, y học hoặc sinh vật học.