Bản dịch của từ Mesocephalic trong tiếng Việt

Mesocephalic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mesocephalic (Adjective)

01

Có phần đầu có tỷ lệ trung bình, không có đầu ngắn hoặc đầu ngắn rõ rệt.

Having a head of medium proportions not markedly brachycephalic or dolichocephalic.

Ví dụ

Many people describe John as mesocephalic due to his head shape.

Nhiều người mô tả John là người có đầu hình trung bình.

Sarah is not mesocephalic; her head is quite long instead.

Sarah không có đầu hình trung bình; đầu cô ấy khá dài.

Is Mark considered mesocephalic based on his head measurements?

Mark có được coi là người có đầu hình trung bình không dựa trên số đo?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mesocephalic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mesocephalic

Không có idiom phù hợp