Bản dịch của từ Mesopotamia trong tiếng Việt

Mesopotamia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mesopotamia (Noun)

mɛsəpətˈeɪmiə
mɛsəpətˈeɪmiə
01

Một khu vực cổ xưa ở tây á nằm giữa sông tigris và euphrates.

An ancient region in western asia located between the tigris and euphrates rivers.

Ví dụ

Mesopotamia was known for its advanced irrigation systems.

Mesopotamia được biết đến với hệ thống tưới tiên tiến của nó.

The social structure in Mesopotamia was complex and hierarchical.

Cấu trúc xã hội ở Mesopotamia phức tạp và phân tầng.

Was Mesopotamia located between the Tigris and Euphrates rivers?

Liệu Mesopotamia có nằm giữa sông Tigris và sông Euphrates không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mesopotamia cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mesopotamia

Không có idiom phù hợp