Bản dịch của từ Mesopotamia trong tiếng Việt
Mesopotamia
Noun [U/C]
Mesopotamia (Noun)
mɛsəpətˈeɪmiə
mɛsəpətˈeɪmiə
Ví dụ
Mesopotamia was known for its advanced irrigation systems.
Mesopotamia được biết đến với hệ thống tưới tiên tiến của nó.
The social structure in Mesopotamia was complex and hierarchical.
Cấu trúc xã hội ở Mesopotamia phức tạp và phân tầng.
Was Mesopotamia located between the Tigris and Euphrates rivers?
Liệu Mesopotamia có nằm giữa sông Tigris và sông Euphrates không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mesopotamia
Không có idiom phù hợp