Bản dịch của từ Mess up trong tiếng Việt

Mess up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mess up (Verb)

mˈɛs ˈʌp
mˈɛs ˈʌp
01

Phạm sai lầm hoặc làm điều gì đó tồi tệ.

To make a mistake or do something badly.

Ví dụ

Don't mess up your pronunciation during the speaking test.

Đừng làm hỏng cách phát âm của bạn trong bài thi nói.

She always messes up the spelling of difficult words.

Cô ấy luôn làm hỏng cách viết của những từ khó.

Did you mess up the order of your essay paragraphs?

Bạn đã làm hỏng thứ tự của các đoạn văn trong bài luận của mình chưa?

Mess up (Phrase)

mˈɛs ˈʌp
mˈɛs ˈʌp
01

Làm hỏng cái gì đó hoặc phạm sai lầm.

To spoil something or make a mistake.

Ví dụ

Don't mess up your IELTS speaking test by forgetting key vocabulary.

Đừng làm hỏng bài thi nói IELTS của bạn bằng cách quên từ vựng chính.

She always messes up her writing tasks with grammar errors.

Cô ấy luôn làm hỏng các bài viết của mình với lỗi ngữ pháp.

Did you mess up your IELTS writing test by exceeding the word limit?

Bạn đã làm hỏng bài thi viết IELTS của mình bằng cách vượt quá giới hạn từ chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mess up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mess up

Không có idiom phù hợp