Bản dịch của từ Mess up trong tiếng Việt
Mess up

Mess up (Verb)
Don't mess up your pronunciation during the speaking test.
Đừng làm hỏng cách phát âm của bạn trong bài thi nói.
She always messes up the spelling of difficult words.
Cô ấy luôn làm hỏng cách viết của những từ khó.
Did you mess up the order of your essay paragraphs?
Bạn đã làm hỏng thứ tự của các đoạn văn trong bài luận của mình chưa?
Mess up (Phrase)
Don't mess up your IELTS speaking test by forgetting key vocabulary.
Đừng làm hỏng bài thi nói IELTS của bạn bằng cách quên từ vựng chính.
She always messes up her writing tasks with grammar errors.
Cô ấy luôn làm hỏng các bài viết của mình với lỗi ngữ pháp.
Did you mess up your IELTS writing test by exceeding the word limit?
Bạn đã làm hỏng bài thi viết IELTS của mình bằng cách vượt quá giới hạn từ chưa?
Cụm từ "mess up" trong tiếng Anh mang ý nghĩa làm hỏng hoặc gây ra sự lộn xộn cho một tình huống hoặc một kế hoạch nào đó. Đây là cách diễn đạt thông dụng trong tiếng Anh Mỹ, có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng. Trong tiếng Anh Anh, "mess up" cũng được sử dụng với cùng một ý nghĩa, nhưng có thể phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Hình thức phát âm và cách viết của cụm từ này không có sự khác biệt nổi bật giữa hai biến thể.
Cụm từ "mess up" có nguồn gốc từ động từ "mess", xuất phát từ tiếng Anh cổ "mæs", nghĩa là "bẩn thỉu", kết hợp với từ "up" chỉ sự hoàn thành hoặc trạng thái. Ban đầu, "mess" chỉ tình trạng lộn xộn, hỗn độn. Theo thời gian, "mess up" đã phát triển nghĩa bóng để chỉ hành động làm sai hoặc gây ra sự rối ren trong một tình huống, từ đó phản ánh sự liên kết giữa trạng thái hỗn loạn và sự thất bại trong quản lý.
Cụm từ "mess up" thường xuất hiện trong kì thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi Nghe và Viết, tuy nhiên tần suất sử dụng không cao trong các tình huống chính thức. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, "mess up" thường được sử dụng để mô tả sự thất bại hoặc lộn xộn trong công việc, học tập hoặc các hoạt động xã hội. Cụm từ này thể hiện cảm xúc tiêu cực và thường mang sắc thái không chính thức, thích hợp cho ngữ cảnh nói chuyện thân mật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp