Bản dịch của từ Messing around trong tiếng Việt
Messing around

Messing around (Phrase)
Stop messing around during the group discussion.
Ngưng lảng vảng trong buổi thảo luận nhóm.
Don't waste time messing around with irrelevant topics.
Đừng lãng phí thời gian với các chủ đề không liên quan.
Are you always messing around when practicing for the IELTS exam?
Bạn luôn lảng vảng khi luyện tập cho kỳ thi IELTS?
Cụm từ "messing around" là một cách diễn đạt tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động lãng phí thời gian, không nghiêm túc hoặc thực hiện một hoạt động giải trí nào đó mà không có mục đích rõ ràng. Trong ngữ cảnh thông thường, nó có thể ám chỉ việc vui chơi hoặc thử nghiệm. Cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng có sự khác biệt trong sự phổ biến và tính bình thường của nó, với "messing about" thường được sử dụng nhiều hơn ở Anh.
Cụm từ "messing around" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "mess" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "mes", có nghĩa là "khó khăn, lộn xộn", và động từ "around", nghĩa là "đi lang thang". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong thế kỷ 20 để chỉ hành động làm việc một cách không nghiêm túc hoặc tạo ra sự rối ren. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên sắc thái về sự lộn xộn và thiếu chủ quyền, thường được dùng trong bối cảnh giải trí hoặc thử nghiệm.
Cụm từ "messing around" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, cụm này thường không được sử dụng trang trọng mà thay vào đó thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện hành động đùa giỡn hoặc không nghiêm túc. Nó cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các hoạt động không có mục đích rõ ràng, hoặc khi nói về hành vi không chú tâm mà thôi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp