Bản dịch của từ Messing around trong tiếng Việt

Messing around

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Messing around (Phrase)

mˈɛsɨŋ ɚˈaʊnd
mˈɛsɨŋ ɚˈaʊnd
01

Cư xử một cách ngớ ngẩn hoặc vui tươi, thường gây rắc rối hoặc khó chịu.

Behaving in a silly or playful way often causing trouble or annoyance.

Ví dụ

Stop messing around during the group discussion.

Ngưng lảng vảng trong buổi thảo luận nhóm.

Don't waste time messing around with irrelevant topics.

Đừng lãng phí thời gian với các chủ đề không liên quan.

Are you always messing around when practicing for the IELTS exam?

Bạn luôn lảng vảng khi luyện tập cho kỳ thi IELTS?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/messing around/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Messing around

Không có idiom phù hợp