Bản dịch của từ Meta trong tiếng Việt
Meta

Meta (Adjective)
The movie had a meta scene where the characters talked about acting.
Bộ phim có một cảnh meta trong đó các nhân vật nói về diễn xuất.
The book's meta references to other novels made it unique.
Sự tham khảo meta của cuốn sách với các tiểu thuyết khác đã khiến nó trở nên độc đáo.
The painting's meta commentary on art was thought-provoking.
Lời bình luận meta của bức tranh về nghệ thuật rất kích thích tư duy.
Từ "meta" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa là "vượt qua" hoặc "sau". Trong ngữ cảnh hiện đại, "meta" thường được sử dụng để chỉ một khái niệm mang tính tự tham chiếu, ví dụ như "meta-narrative" trong văn học, ám chỉ một câu chuyện tự phản ánh về cách thức kể chuyện. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ khi sử dụng từ này. Tuy nhiên, "meta" dường như được sử dụng phổ biến hơn trong các thảo luận về văn hoá và nghệ thuật tại Mỹ.
Từ "meta" có nguồn gốc từ tiếng Latin "meta", nghĩa là "mục tiêu" hoặc "ranh giới". Trong tiếng Hy Lạp, "μετά" (meta) có nghĩa là "sau", "bên ngoài" hoặc "thay đổi". Từ thế kỷ 20, "meta" đã được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, văn học và khoa học để chỉ sự phản ánh hoặc tự xem xét về chính mình. Sự chuyển biến này thể hiện rõ mối liên hệ giữa ý nghĩa ban đầu và cách sử dụng hiện tại, nhấn mạnh sự phản chiếu và phân tích trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "meta" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần Viết và Nói của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề như công nghệ, tri thức và phân tích. Trong phần Đọc và Nghe, "meta" xuất hiện trong các bài viết học thuật và thảo luận về lý thuyết hoặc cấu trúc. Ngoài bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, tâm lý học, và khoa học máy tính để chỉ những khái niệm phản ánh hoặc tự tham chiếu.