Bản dịch của từ Meta trong tiếng Việt

Meta

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meta (Adjective)

mˈiɾə
mˈiɾə
01

(của một tác phẩm sáng tạo) đề cập đến chính nó hoặc các quy ước về thể loại của nó; tự tham khảo.

(of a creative work) referring to itself or to the conventions of its genre; self-referential.

Ví dụ

The movie had a meta scene where the characters talked about acting.

Bộ phim có một cảnh meta trong đó các nhân vật nói về diễn xuất.

The book's meta references to other novels made it unique.

Sự tham khảo meta của cuốn sách với các tiểu thuyết khác đã khiến nó trở nên độc đáo.

The painting's meta commentary on art was thought-provoking.

Lời bình luận meta của bức tranh về nghệ thuật rất kích thích tư duy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meta/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meta

Không có idiom phù hợp