Bản dịch của từ Metallicity trong tiếng Việt
Metallicity

Metallicity (Noun)
Tính chất là kim loại.
The property of being metallic.
The metallicity of modern sculptures influences their appeal to collectors.
Tính kim loại của các tác phẩm điêu khắc hiện đại ảnh hưởng đến sức hấp dẫn của chúng đối với người sưu tầm.
The metallicity of the old coins is not very high.
Tính kim loại của những đồng xu cũ không cao lắm.
What is the metallicity of the new art installation in downtown?
Tính kim loại của tác phẩm nghệ thuật mới ở trung tâm thành phố là gì?
Từ "metallicity" chỉ độ dày đặc của các nguyên tố kim loại trong một thiên thể hoặc một mẫu vật. Trong thiên văn học, nó thường được sử dụng để mô tả tỷ lệ các nguyên tố nặng so với hydro và heli trong sao. Từ này không có sự khác biệt trong ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể phát sinh những khác biệt nhỏ trong cách phát âm, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn âm nhẹ hơn ở âm đầu. "Metallicity" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học và thiên văn học.
Từ "metallicity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "metallum", có nghĩa là "kim loại". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh thiên văn học để mô tả tỷ lệ các nguyên tố hóa học nặng hơn hydro và heli trong một ngôi sao hoặc thiên hà. Sự phát triển của từ này phản ánh sự gia tăng hiểu biết về sự hình thành và tiến hóa của vũ trụ, trong đó các kim loại đóng vai trò quan trọng trong các quá trình hình thành sao và sự phát triển của thế giới.
Từ "metalicity" thường xuất hiện trong bối cảnh thiên văn học, đặc biệt là khi nghiên cứu thành phần hóa học của các thiên thể. Trong kỳ thi IELTS, từ này không phổ biến trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, trong các tình huống liên quan đến khoa học, môi trường và thiên văn, từ này có thể được sử dụng để mô tả mức độ hiện diện của kim loại trong sao hoặc thiên hà, đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu cấu trúc và sự tiến hóa của vũ trụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



