Bản dịch của từ Metamery trong tiếng Việt
Metamery

Metamery (Noun)
Chủ nghĩa siêu hình.
Metamery affects how people perceive colors in social settings.
Metamery ảnh hưởng đến cách mọi người nhận thức màu sắc trong các tình huống xã hội.
Many do not understand metamery's impact on social interactions.
Nhiều người không hiểu tác động của metamery đến các tương tác xã hội.
Does metamery influence group dynamics at social events like parties?
Liệu metamery có ảnh hưởng đến động lực nhóm trong các sự kiện xã hội như tiệc tùng không?
Metamery (tiếng Việt: biến hình) là một thuật ngữ trong sinh học dùng để chỉ hiện tượng phân đoạn trong cơ thể động vật. Các sinh vật có cấu trúc metamery thường có cơ thể được chia thành nhiều phần (segment), như giun hoặc côn trùng. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng việc sử dụng có thể thay đổi trong ngữ cảnh khoa học hoặc truyền thông. Metamery là một khái niệm quan trọng trong nghiên cứu tiến hóa và phát triển sinh học.
Từ "metamery" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "meta-" có nghĩa là "qua", "thay đổi" và "meros" có nghĩa là "phần". Từ này được sử dụng trong sinh học để mô tả sự cấu tạo của cơ thể trong đó các phần giống nhau được lặp lại. Khái niệm này đã phát triển từ thế kỷ 19, phản ánh sự thay đổi của tổ chức sinh học và đồng thời nhấn mạnh sự đa dạng trong sự phát triển của các loài động thực vật.
Từ "metamery" xuất hiện khá hiếm trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh khoa học, thuật ngữ này thường liên quan đến sinh học, đặc biệt là khi thảo luận về cấu trúc cơ thể của động vật không sống và sự phát triển của chúng. Thường được sử dụng trong các tài liệu kỹ thuật và nghiên cứu, "metamery" có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường chỉ xuất hiện trong các tình huống học thuật hoặc chuyên sâu.