Bản dịch của từ Metamorphosis trong tiếng Việt
Metamorphosis

Metamorphosis (Noun)
The metamorphosis of a caterpillar into a butterfly symbolizes change.
Sự biến đổi của sâu bướm thành bướm tượng trưng cho sự thay đổi.
The metamorphosis of tadpoles into frogs is a fascinating natural process.
Sự biến thái của nòng nọc thành ếch là một quá trình tự nhiên hấp dẫn.
The metamorphosis of societal norms can be gradual yet impactful.
Sự biến đổi của các chuẩn mực xã hội có thể diễn ra dần dần nhưng có tác động mạnh mẽ.
Dạng danh từ của Metamorphosis (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Metamorphosis | Metamorphoses |
Họ từ
"Metamorphosis" là thuật ngữ chỉ quá trình chuyển đổi hình dạng hoặc trạng thái của một sinh vật, thường được nhắc đến trong bối cảnh sinh học về sự phát triển của côn trùng, như từ ấu trùng thành bướm. Trong văn học, từ này mang ý nghĩa tương tự, thể hiện sự thay đổi sâu sắc trong bản chất hoặc hình thức của con người. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc văn chương.
Từ "metamorphosis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, "metamorphōsis", trong đó "meta-" có nghĩa là "thay đổi" và "morphē" có nghĩa là "hình dạng". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ sự biến đổi hình dạng trong tự nhiên, như sự phát triển của động vật. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm bất kỳ dạng biến đổi nào, ví dụ như trong văn học, nghệ thuật và tâm lý học. Sự kết hợp của các yếu tố này giải thích sự đa dạng trong cách sử dụng hiện tại của từ này.
Từ "metamorphosis" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, để mô tả sự chuyển biến hoặc biến đổi, thường liên quan đến sự phát triển cá nhân hoặc thay đổi trong tự nhiên. Tần suất xuất hiện của từ này thấp hơn trong phần Listening và Reading, tuy nhiên, nó có thể gặp trong các văn bản khoa học hoặc văn học. Trong ngữ cảnh khác, "metamorphosis" thường được dùng để mô tả những thay đổi đáng kể trong cuộc sống, phong cách hoặc trí thức của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp