Bản dịch của từ Metamorphosis trong tiếng Việt

Metamorphosis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metamorphosis (Noun)

mˌɛɾəmˈɔɹfəsəs
mˌɛɾəmˈɑɹfəsɪs
01

(ở côn trùng hoặc lưỡng cư) quá trình biến đổi từ dạng chưa trưởng thành sang dạng trưởng thành ở hai hoặc nhiều giai đoạn riêng biệt.

(in an insect or amphibian) the process of transformation from an immature form to an adult form in two or more distinct stages.

Ví dụ

The metamorphosis of a caterpillar into a butterfly symbolizes change.

Sự biến đổi của sâu bướm thành bướm tượng trưng cho sự thay đổi.

The metamorphosis of tadpoles into frogs is a fascinating natural process.

Sự biến thái của nòng nọc thành ếch là một quá trình tự nhiên hấp dẫn.

The metamorphosis of societal norms can be gradual yet impactful.

Sự biến đổi của các chuẩn mực xã hội có thể diễn ra dần dần nhưng có tác động mạnh mẽ.

Dạng danh từ của Metamorphosis (Noun)

SingularPlural

Metamorphosis

Metamorphoses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/metamorphosis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metamorphosis

Không có idiom phù hợp