Bản dịch của từ Metathalamus trong tiếng Việt

Metathalamus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metathalamus (Noun)

01

Phần của gian não đuôi và bụng của đồi thị, bao gồm thể gối bên và thể gối trong.

The part of the diencephalon caudal and ventral to the thalamus consisting of the lateral and medial geniculate bodies.

Ví dụ

The metathalamus processes auditory information in the human brain.

Metathalamus xử lý thông tin thính giác trong não người.

The metathalamus is not involved in visual processing.

Metathalamus không tham gia vào xử lý thị giác.

What role does the metathalamus play in sensory perception?

Vai trò của metathalamus trong nhận thức cảm giác là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Metathalamus cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metathalamus

Không có idiom phù hợp