Bản dịch của từ Metathalamus trong tiếng Việt
Metathalamus

Metathalamus (Noun)
Phần của gian não đuôi và bụng của đồi thị, bao gồm thể gối bên và thể gối trong.
The part of the diencephalon caudal and ventral to the thalamus consisting of the lateral and medial geniculate bodies.
The metathalamus processes auditory information in the human brain.
Metathalamus xử lý thông tin thính giác trong não người.
The metathalamus is not involved in visual processing.
Metathalamus không tham gia vào xử lý thị giác.
What role does the metathalamus play in sensory perception?
Vai trò của metathalamus trong nhận thức cảm giác là gì?
Metathalamus là một bộ phận của não bộ, nằm trong khu vực giữa não và có chức năng chính trong việc điều chỉnh cảm giác thính giác và thị giác. Nó bao gồm hai cấu trúc chủ yếu: thalamus medial và thalamus lateral. Từ "metathalamus" không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt trong ngữ điệu và âm vị của từng phương ngữ. Thực tế, metathalamus ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và thường thấy trong văn cảnh y học hoặc sinh học.
Từ "metathalamus" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "meta" có nghĩa là "sau" và "thalamus" mang nghĩa là "buồng" hoặc "phòng". Metathalamus, trong ngữ cảnh giải phẫu học, chỉ cấu trúc nằm ở vùng giữa của não, có chức năng kết nối các đường dẫn truyền thần kinh. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh vai trò của metathalamus trong việc điều chỉnh các tín hiệu cảm giác và vận động, từ đó củng cố vị trí của nó trong hệ thần kinh trung ương.
Metathalamus, một cấu trúc trong hệ thần kinh trung ương, ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc y học. Trong các bài kiểm tra nói và viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về giải phẫu não hoặc chức năng thần kinh, nhưng không phổ biến. Trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học và y tế, metathalamus thường được đề cập trong các tài liệu chuyên môn, nghiên cứu về xử lý thông tin cảm giác và chức năng nhận thức.