Bản dịch của từ Meteorologist trong tiếng Việt

Meteorologist

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meteorologist (Noun)

mˌitiɚˈɑlədʒɪst
mˌitiɚˈɑlədʒɪst
01

Một người nghiên cứu khí tượng học.

A person who studies meteorology.

Ví dụ

The meteorologist predicted heavy rain tomorrow.

Nhà khí tượng học dự đoán ngày mai sẽ có mưa lớn.

As a meteorologist, Sarah analyzes weather patterns daily.

Là một nhà khí tượng học, Sarah phân tích các kiểu thời tiết hàng ngày.

The meteorologist's report helped plan the outdoor event successfully.

Báo cáo của nhà khí tượng học đã giúp lên kế hoạch thành công cho sự kiện ngoài trời.

Dạng danh từ của Meteorologist (Noun)

SingularPlural

Meteorologist

Meteorologists

Meteorologist (Noun Countable)

mˌitiɚˈɑlədʒɪst
mˌitiɚˈɑlədʒɪst
01

Một người nghiên cứu khí tượng học.

A person who studies meteorology.

Ví dụ

The meteorologist predicted heavy rain for the weekend.

Nhà khí tượng học dự đoán sẽ có mưa lớn vào cuối tuần.

As a meteorologist, Sarah analyzes weather patterns to make forecasts.

Là một nhà khí tượng học, Sarah phân tích các kiểu thời tiết để đưa ra dự báo.

The local meteorologist on TV provides daily weather updates for viewers.

Nhà khí tượng học địa phương trên TV cung cấp thông tin cập nhật về thời tiết hàng ngày cho người xem.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meteorologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meteorologist

Không có idiom phù hợp