Bản dịch của từ Meteorologist trong tiếng Việt
Meteorologist

Meteorologist (Noun)
Một người nghiên cứu khí tượng học.
A person who studies meteorology.
The meteorologist predicted heavy rain tomorrow.
Nhà khí tượng học dự đoán ngày mai sẽ có mưa lớn.
As a meteorologist, Sarah analyzes weather patterns daily.
Là một nhà khí tượng học, Sarah phân tích các kiểu thời tiết hàng ngày.
The meteorologist's report helped plan the outdoor event successfully.
Báo cáo của nhà khí tượng học đã giúp lên kế hoạch thành công cho sự kiện ngoài trời.
Dạng danh từ của Meteorologist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Meteorologist | Meteorologists |
Meteorologist (Noun Countable)
Một người nghiên cứu khí tượng học.
A person who studies meteorology.
The meteorologist predicted heavy rain for the weekend.
Nhà khí tượng học dự đoán sẽ có mưa lớn vào cuối tuần.
As a meteorologist, Sarah analyzes weather patterns to make forecasts.
Là một nhà khí tượng học, Sarah phân tích các kiểu thời tiết để đưa ra dự báo.
The local meteorologist on TV provides daily weather updates for viewers.
Nhà khí tượng học địa phương trên TV cung cấp thông tin cập nhật về thời tiết hàng ngày cho người xem.
Họ từ
"Meteorologist" là danh từ chỉ chuyên gia nghiên cứu và dự đoán thời tiết. Người làm nghề này phân tích dữ liệu khí tượng để đưa ra thông tin về tình hình thời tiết và khí hậu. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút giữa hai phương ngữ, biểu hiện qua âm nhấn và độ dài của nguyên âm.
Từ "meteorologist" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại, với "meteōron" có nghĩa là "điều xảy ra trên trời" và "-logist" (từ "logos") có nghĩa là "nghiên cứu" hay "học thuyết". Từ này được sử dụng lần đầu trong khoảng thế kỷ 16 để chỉ người nghiên cứu hiện tượng khí quyển. Kể từ đó, nghĩa của từ đã được phát triển để chỉ các nhà khoa học chuyên về thời tiết và khí hậu, phản ánh sự tập trung vào việc nghiên cứu và dự đoán các hiện tượng thời tiết mà chúng ta biết ngày nay.
Từ "meteorologist" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do đây là thuật ngữ chuyên ngành thuộc khoa học khí tượng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thông tin thời tiết, phim ảnh hoặc tài liệu khoa học, từ này xuất hiện thường xuyên hơn khi thảo luận về vai trò của các chuyên gia trong việc dự đoán thời tiết và khí hậu. Các tình huống phổ biến có thể bao gồm chương trình dự báo thời tiết, hội thảo khoa học hoặc giáo trình về khí hậu học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp