Bản dịch của từ Metered trong tiếng Việt
Metered
Adjective Verb
Metered (Adjective)
mˈitɚd
mˈitɚd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Được đo bằng đơn vị hoặc khoảng cách; được điều chỉnh bởi một nhịp điệu.
Measured in units or intervals regulated by a meter.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Phù hợp với một khuôn mẫu hoặc mô hình cố định.
Conforming to a fixed pattern or model.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Metered (Verb)
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Regarding its structure, two piers of enormous scale are placed from 400 to 2000 apart, which are further supported by cable suspenders [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
[...] Moreover, the length of their body can be intimidating at over 30 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] The arch bridge typically stretches no more than 200 in length, with the centre of its arch at a maximum height of 100 above the lake bed, which should allow small ships to manoeuvre underneath [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
[...] In detail, most dolphins are around 2.7 long and weigh no more than 300 kilograms [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Idiom with Metered
Không có idiom phù hợp