Bản dịch của từ Metered trong tiếng Việt
Metered

Metered (Adjective)
The metered speech of the activist inspired many young listeners.
Lời nói có nhịp điệu của nhà hoạt động đã truyền cảm hứng cho nhiều người trẻ.
The politician's metered tone did not engage the audience effectively.
Giọng điệu có nhịp điệu của chính trị gia không thu hút được khán giả hiệu quả.
Is the metered style of music popular in social events?
Phong cách âm nhạc có nhịp điệu có phổ biến trong các sự kiện xã hội không?
Được đo bằng đơn vị hoặc khoảng cách; được điều chỉnh bởi một nhịp điệu.
Measured in units or intervals regulated by a meter.
The metered water usage helps families save on their bills.
Việc sử dụng nước có đo lường giúp các gia đình tiết kiệm hóa đơn.
Many people do not understand metered services in their community.
Nhiều người không hiểu các dịch vụ có đo lường trong cộng đồng của họ.
Are metered services available in all neighborhoods of the city?
Các dịch vụ có đo lường có sẵn ở tất cả các khu phố trong thành phố không?
Phù hợp với một khuôn mẫu hoặc mô hình cố định.
Conforming to a fixed pattern or model.
The metered approach helps ensure fairness in social services distribution.
Cách tiếp cận theo mẫu giúp đảm bảo công bằng trong phân phối dịch vụ xã hội.
The metered system does not favor any specific social group.
Hệ thống theo mẫu không thiên vị nhóm xã hội nào.
Is the metered strategy effective in improving social equality?
Chiến lược theo mẫu có hiệu quả trong việc cải thiện bình đẳng xã hội không?
Metered (Verb)
The city metered the water supply during the drought this summer.
Thành phố đã kiểm soát nguồn nước trong mùa hạn hán hè này.
They did not meter the electricity usage last month.
Họ đã không kiểm soát mức sử dụng điện tháng trước.
Did the government meter the public transportation services effectively?
Chính phủ có kiểm soát hiệu quả dịch vụ giao thông công cộng không?
The city metered the water usage for each household last year.
Thành phố đã đo lượng nước sử dụng của mỗi hộ gia đình năm ngoái.
They did not meter the electricity consumption in that neighborhood.
Họ đã không đo lượng tiêu thụ điện ở khu vực đó.
Did the government meter the gas usage for social programs?
Chính phủ có đo lượng sử dụng gas cho các chương trình xã hội không?
The poet metered the lines for the community event last Saturday.
Nhà thơ đã sắp xếp các dòng cho sự kiện cộng đồng tuần trước.
The organizers did not meter the speeches at the social gathering.
Các nhà tổ chức không sắp xếp các bài phát biểu tại buổi gặp gỡ xã hội.
Did the artist meter her poem for the local festival?
Liệu nghệ sĩ đã sắp xếp bài thơ của cô cho lễ hội địa phương?
Họ từ
Từ "metered" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ việc phân phối, đo lường hoặc phân khu trong một quy trình có hệ thống. Ví dụ, trong bối cảnh dịch vụ tiện ích như điện hoặc nước, "metered" đề cập đến việc theo dõi tiêu thụ dựa trên đồng hồ đo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ ở ngữ điệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



