Bản dịch của từ Meters trong tiếng Việt
Meters
Meters (Noun)
The water meter shows our usage is 1500 liters this month.
Đồng hồ nước cho thấy lượng sử dụng của chúng tôi là 1500 lít tháng này.
Our electricity meter does not record any unusual usage patterns.
Đồng hồ điện của chúng tôi không ghi nhận bất kỳ mẫu sử dụng bất thường nào.
How often do you check your gas meter for accuracy?
Bạn kiểm tra đồng hồ gas của mình để đảm bảo chính xác bao lâu một lần?
The park is 500 meters away from the community center.
Công viên cách trung tâm cộng đồng 500 mét.
The school is not located within 1000 meters of the city center.
Trường học không nằm trong bán kính 1000 mét từ trung tâm thành phố.
How many meters is the distance between the two social centers?
Khoảng cách giữa hai trung tâm xã hội là bao nhiêu mét?
The new social meter tracks community engagement in local events.
Chiếc đồng hồ xã hội mới theo dõi sự tham gia của cộng đồng.
Social meters do not always reflect true community involvement.
Các đồng hồ xã hội không luôn phản ánh sự tham gia thực sự của cộng đồng.
How do social meters measure participation in events like festivals?
Các đồng hồ xã hội đo lường sự tham gia trong các sự kiện như lễ hội như thế nào?
Dạng danh từ của Meters (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Meter | Meters |
Meters (Noun Countable)
Dạng số nhiều của mét, đề cập đến nhiều đơn vị đo lường.
Plural form of meter referring to multiple units of measurement.
The average height of adults is about 175 centimeters or 1.75 meters.
Chiều cao trung bình của người lớn khoảng 175 cm hoặc 1,75 mét.
The survey did not measure distances in meters for accuracy.
Khảo sát không đo khoảng cách bằng mét để đảm bảo độ chính xác.
How many meters are in a kilometer during the test?
Có bao nhiêu mét trong một kilômét trong bài kiểm tra?