Bản dịch của từ Meth trong tiếng Việt

Meth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meth (Noun)

01

Thuốc methamphetamine.

The drug methamphetamine.

Ví dụ

Meth is a dangerous drug affecting many communities in America.

Meth là một loại ma túy nguy hiểm ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng ở Mỹ.

Many people do not understand the risks of using meth.

Nhiều người không hiểu những rủi ro khi sử dụng meth.

Is meth use increasing among teenagers in your town?

Việc sử dụng meth có tăng lên trong giới trẻ ở thị trấn bạn không?

Meth is a dangerous drug that can lead to addiction.

Meth là một loại ma túy nguy hiểm có thể gây nghiện.

Using meth is harmful to both physical and mental health.

Sử dụng meth gây hại cho cả sức khỏe thể chất và tinh thần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meth

Không có idiom phù hợp