Bản dịch của từ Meth trong tiếng Việt

Meth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meth (Noun)

01

Thuốc methamphetamine.

The drug methamphetamine.

Ví dụ

Meth is a dangerous drug affecting many communities in America.

Meth là một loại ma túy nguy hiểm ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng ở Mỹ.

Many people do not understand the risks of using meth.

Nhiều người không hiểu những rủi ro khi sử dụng meth.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meth/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.