Bản dịch của từ Meth trong tiếng Việt
Meth

Meth (Noun)
Thuốc methamphetamine.
The drug methamphetamine.
Meth is a dangerous drug affecting many communities in America.
Meth là một loại ma túy nguy hiểm ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng ở Mỹ.
Many people do not understand the risks of using meth.
Nhiều người không hiểu những rủi ro khi sử dụng meth.
Is meth use increasing among teenagers in your town?
Việc sử dụng meth có tăng lên trong giới trẻ ở thị trấn bạn không?
Meth is a dangerous drug that can lead to addiction.
Meth là một loại ma túy nguy hiểm có thể gây nghiện.
Using meth is harmful to both physical and mental health.
Sử dụng meth gây hại cho cả sức khỏe thể chất và tinh thần.
Meth, viết tắt của methamphetamine, là một loại ma túy tổng hợp có tác dụng kích thích mạnh mẽ lên hệ thần kinh trung ương. Từ này thường được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, có thể thấy từ "meth" ít phổ biến hơn so với khái niệm "crystal meth". Trong khi "meth" và "methamphetamine" có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong văn viết, sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "meth" xuất phát từ "methamphetamine", một hợp chất hóa học, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "meth" từ "methyl", nghĩa là "methyl", kết hợp với "amphetamine", thuật ngữ chỉ nhóm chất kích thích. Methamphetamine được phát hiện vào đầu thế kỷ 20, được sử dụng để điều trị một số bệnh nhưng nhanh chóng chuyển sang sử dụng bất hợp pháp do tính chất gây nghiện cao. Hiện nay, "meth" thường được dùng để chỉ chất ma túy này trong ngữ cảnh tiêu cực và áo giác.
Từ "meth" (methamphetamine) xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về sức khỏe và xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lạm dụng chất gây nghiện, giáo dục về ma túy, và các nghiên cứu xã hội liên quan đến ảnh hưởng của ma túy đối với cộng đồng. Sự phổ biến của từ này phản ánh mối quan tâm ngày càng tăng về vấn đề ma túy trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp