Bản dịch của từ Methodology trong tiếng Việt
Methodology
Noun [U/C]

Methodology(Noun)
mˌɛθədˈɒlədʒi
ˌmɛθəˈdɑɫədʒi
01
Nhánh triết học liên quan đến khoa học của phương pháp.
The branch of philosophy concerned with the science of method
Ví dụ
02
Một hệ thống các phương pháp được sử dụng trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể.
A system of methods used in a particular area of study or activity
Ví dụ
03
Các nguyên tắc và quy tắc cơ bản của tổ chức một hệ thống triết học hoặc cuộc điều tra.
The underlying principles and rules of organization of a philosophical system or inquiry
Ví dụ
