Bản dịch của từ Methodology trong tiếng Việt

Methodology

Noun [U/C]

Methodology (Noun)

mˌɛɵədˈɑlədʒi
mˌɛɵədˈɑlədʒi
01

Một hệ thống các phương pháp được sử dụng trong một lĩnh vực nghiên cứu hoặc hoạt động cụ thể.

A system of methods used in a particular area of study or activity.

Ví dụ

The research project followed a rigorous methodology.

Dự án nghiên cứu tuân theo một phương pháp nghiêm ngặt.

Her methodology for data collection involved surveys and interviews.

Phương pháp thu thập dữ liệu của cô bao gồm khảo sát và phỏng vấn.

The psychology study adopted a scientific methodology for analysis.

Nghiên cứu tâm lý học đã áp dụng một phương pháp khoa học để phân tích.

Dạng danh từ của Methodology (Noun)

SingularPlural

Methodology

Methodologies

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Methodology cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Methodology

Không có idiom phù hợp