Bản dịch của từ Methodology trong tiếng Việt
Methodology
Methodology (Noun)
Một hệ thống các phương pháp được sử dụng trong một lĩnh vực nghiên cứu hoặc hoạt động cụ thể.
A system of methods used in a particular area of study or activity.
The research project followed a rigorous methodology.
Dự án nghiên cứu tuân theo một phương pháp nghiêm ngặt.
Her methodology for data collection involved surveys and interviews.
Phương pháp thu thập dữ liệu của cô bao gồm khảo sát và phỏng vấn.
The psychology study adopted a scientific methodology for analysis.
Nghiên cứu tâm lý học đã áp dụng một phương pháp khoa học để phân tích.
Dạng danh từ của Methodology (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Methodology | Methodologies |
Họ từ
Từ "methodology" được hiểu là hệ thống các phương pháp, nguyên tắc và quy trình được áp dụng trong một nghiên cứu hoặc một lĩnh vực cụ thể để đạt được những mục tiêu nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau với âm phát âm tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh, ví dụ, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh sự cần thiết của phương pháp trong nghiên cứu học thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh ứng dụng thực tiễn của chúng.
Từ "methodology" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "methodus" (phương pháp) và tiếng Hy Lạp "methodos" (cách thức để đạt được điều gì). Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ hệ thống nghiên cứu và nguyên tắc tổ chức trong các ngành khoa học và xã hội học. Ngày nay, "methodology" không chỉ ám chỉ các phương pháp nghiên cứu cụ thể mà còn phản ánh triết lý và lý thuyết nền tảng cho các nghiên cứu khoa học.
Từ "methodology" có tần suất sử dụng cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải trình bày và phân tích các phương pháp nghiên cứu. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài báo khoa học, luận án và tài liệu nghiên cứu, nhằm mô tả quy trình và kỹ thuật được sử dụng để thu thập và phân tích dữ liệu. Nó cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như giáo dục và khoa học xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp