Bản dịch của từ Metoprolol trong tiếng Việt

Metoprolol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metoprolol (Noun)

01

Thuốc chẹn beta liên quan đến propranolol, dùng để điều trị tăng huyết áp và đau thắt ngực.

A betablocking drug related to propranolol used to treat hypertension and angina.

Ví dụ

Metoprolol is prescribed to many patients with high blood pressure.

Metoprolol được kê đơn cho nhiều bệnh nhân có huyết áp cao.

Doctors do not recommend metoprolol for patients with asthma.

Bác sĩ không khuyên dùng metoprolol cho bệnh nhân bị hen suyễn.

Is metoprolol effective for treating angina in older adults?

Metoprolol có hiệu quả trong việc điều trị cơn đau thắt ngực ở người lớn tuổi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Metoprolol cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metoprolol

Không có idiom phù hợp