Bản dịch của từ Metric ton trong tiếng Việt

Metric ton

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metric ton (Noun)

mˈɛtɹɪk tn
mˈɛtɹɪk tn
01

Đơn vị khối lượng tương đương 1.000 kg, thường được sử dụng trong vận chuyển và buôn bán.

A unit of mass equivalent to 1000 kilograms often used in shipping and trade.

Ví dụ

The shipment weighed two metric tons last month for the charity event.

Lô hàng nặng hai tấn mét vào tháng trước cho sự kiện từ thiện.

The organization did not receive five metric tons of food aid.

Tổ chức không nhận được năm tấn mét viện trợ thực phẩm.

Did the factory produce three metric tons of recycled materials last year?

Nhà máy đã sản xuất ba tấn mét vật liệu tái chế năm ngoái chưa?

Dạng danh từ của Metric ton (Noun)

SingularPlural

Ton

Tons

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/metric ton/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
[...] In cheese production, the EU's total output for 2012 was 7,120 significantly higher than the 4,925 produced by the United States and the mere 700