Bản dịch của từ Metric ton trong tiếng Việt
Metric ton
Metric ton (Noun)
Đơn vị khối lượng tương đương 1.000 kg, thường được sử dụng trong vận chuyển và buôn bán.
A unit of mass equivalent to 1000 kilograms often used in shipping and trade.
The shipment weighed two metric tons last month for the charity event.
Lô hàng nặng hai tấn mét vào tháng trước cho sự kiện từ thiện.
The organization did not receive five metric tons of food aid.
Tổ chức không nhận được năm tấn mét viện trợ thực phẩm.
Did the factory produce three metric tons of recycled materials last year?
Nhà máy đã sản xuất ba tấn mét vật liệu tái chế năm ngoái chưa?
Dạng danh từ của Metric ton (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ton | Tons |
Tấn mét (metric ton) là đơn vị đo khối lượng trong hệ thống đo lường mét, tương đương 1.000 kilôgam. Từ "tấn" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh, từ dạng Anh (British English) và Mỹ (American English) đều giống nhau, tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt đôi chút. Ở Anh, thường có xu hướng phát âm rõ ràng hơn các âm cuối. Trong ngữ cảnh sử dụng, "metric ton" thường được áp dụng trong khoa học, công nghiệp và thương mại quốc tế để đảm bảo tính chính xác và đồng nhất trong việc đo lường.
Từ "metric ton" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp "tonne", xuất phát từ tiếng Latin "tonna", có nghĩa là thùng lớn. Vào thế kỷ 19, khái niệm này được chuẩn hóa trong hệ đo lường mét, với 1 metric ton tương đương 1.000 kg. Sự chuyển đổi từ thùng sang kilogram phản ánh nhu cầu toàn cầu về hệ thống đo lường nhất quán, hiện nay được sử dụng rộng rãi trong thương mại và khoa học để đo khối lượng vật chất.
Từ "metric ton" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi thí sinh cần hiểu và trình bày dữ liệu liên quan đến trọng lượng và khối lượng. Trong ngữ cảnh khoa học và thương mại, "metric ton" thường được sử dụng để mô tả khối lượng hàng hóa, đặc biệt trong ngành công nghiệp nông sản và vận tải. Khái niệm này cũng phổ biến trong báo cáo môi trường và nghiên cứu thống kê, nơi việc đo lường chính xác khối lượng là thiết yếu.