Bản dịch của từ Mettle trong tiếng Việt
Mettle

Mettle (Noun)
Her mettle was tested during the community service project.
Tinh thần của cô ấy đã được thử thách trong dự án phục vụ cộng đồng.
The charity event showcased the mettle of the volunteers.
Sự kiện từ thiện đã giới thiệu tinh thần của những tình nguyện viên.
His mettle shone through when facing adversity in society.
Tinh thần của anh ấy tỏa sáng khi đối mặt với khó khăn trong xã hội.
Dạng danh từ của Mettle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mettle | - |
Họ từ
"Mettle" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là lòng dũng cảm, sự quyết đoán và khả năng đối mặt với thử thách khó khăn. Từ này thường được sử dụng để chỉ phẩm chất mạnh mẽ của con người trong việc vượt qua trở ngại. Ở cả Anh và Mỹ, "mettle" sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, "mettle" không phải là một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng hơn.
Từ "mettle" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "metal", nghĩa là "kim loại", vốn xuất phát từ chữ Latinh "metallum". Ban đầu, "mettle" được sử dụng để chỉ sức mạnh và phẩm chất của kim loại. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ đặc tính dũng cảm, sức chịu đựng và khả năng kiên cường của một người trong tình huống khó khăn. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa sức mạnh của kim loại và tâm hồn con người.
Từ "mettle" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết khi thí sinh cần diễn đạt những phẩm chất như sự kiên cường và bản lĩnh cá nhân. Mặc dù không phải là một từ rất phổ biến, "mettle" được sử dụng trong văn cảnh về sự vượt qua thử thách hoặc cạnh tranh. Trong văn phong hào hùng, từ này thường được dùng trong các tác phẩm văn học và bài luận để mô tả tính cách nhân vật hoặc sự quyết tâm vượt khó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp