Bản dịch của từ Mettle trong tiếng Việt
Mettle
Noun [U/C]
Mettle (Noun)
mˈɛtl̩
mˈɛɾl̩
Ví dụ
Her mettle was tested during the community service project.
Tinh thần của cô ấy đã được thử thách trong dự án phục vụ cộng đồng.
The charity event showcased the mettle of the volunteers.
Sự kiện từ thiện đã giới thiệu tinh thần của những tình nguyện viên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mettle
Không có idiom phù hợp