Bản dịch của từ Mewls trong tiếng Việt

Mewls

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mewls (Verb)

mjˈulz
mjˈulz
01

Khóc yếu ớt hoặc nhẹ nhàng.

To cry weakly or softly.

Ví dụ

The baby mewls softly in the crowded social event.

Em bé khóc nhẹ nhàng trong sự kiện xã hội đông đúc.

She does not mewl during the lively party.

Cô ấy không khóc trong bữa tiệc sôi động.

Does the kitten mewl when it feels lonely?

Chú mèo con có khóc khi cảm thấy cô đơn không?

Mewls (Noun)

mjˈulz
mjˈulz
01

Một tiếng kêu yếu ớt hoặc thút thít.

A feeble cry or whimper.

Ví dụ

The child mewls softly in the crowded train station.

Đứa trẻ mewls một cách nhẹ nhàng trong ga tàu đông đúc.

The baby does not mewl during the social gathering last night.

Em bé không mewl trong buổi tiệc xã hội tối qua.

Why does the puppy mewl when people walk by?

Tại sao chú cún lại mewl khi mọi người đi qua?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mewls cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mewls

Không có idiom phù hợp