Bản dịch của từ Mewls trong tiếng Việt
Mewls
Mewls (Verb)
The baby mewls softly in the crowded social event.
Em bé khóc nhẹ nhàng trong sự kiện xã hội đông đúc.
She does not mewl during the lively party.
Cô ấy không khóc trong bữa tiệc sôi động.
Does the kitten mewl when it feels lonely?
Chú mèo con có khóc khi cảm thấy cô đơn không?
Mewls (Noun)
The child mewls softly in the crowded train station.
Đứa trẻ mewls một cách nhẹ nhàng trong ga tàu đông đúc.
The baby does not mewl during the social gathering last night.
Em bé không mewl trong buổi tiệc xã hội tối qua.
Why does the puppy mewl when people walk by?
Tại sao chú cún lại mewl khi mọi người đi qua?