Bản dịch của từ Mexican trong tiếng Việt
Mexican
Mexican (Adjective)
Traditional Mexican cuisine is popular in many social gatherings.
Ẩm thực Mexico truyền thống phổ biến trong nhiều cuộc tụ họp xã hội.
Mexican culture values family and community connections.
Văn hóa Mexico coi trọng sự kết nối gia đình và cộng đồng.
Mexican music is often played at social events to celebrate.
Âm nhạc Mexico thường được chơi tại các sự kiện xã hội để ăn mừng.
Mexican (Noun)
Maria is a Mexican living in the United States.
Maria là người Mexico sống ở Hoa Kỳ.
There are many Mexicans celebrating Cinco de Mayo in town.
Có rất nhiều người Mexico tổ chức lễ Cinco de Mayo trong thị trấn.
The Mexican community in California is vibrant and diverse.
Cộng đồng người Mexico ở California rất sôi động và đa dạng.
Người bản xứ hoặc cư dân mexico.
A native or inhabitant of mexico.
Mexican citizens enjoy celebrating their independence day every year.
Công dân Mexico thích kỷ niệm ngày độc lập hàng năm.
The Mexican population has a rich cultural heritage.
Người dân Mexico có một di sản văn hóa phong phú.
The Mexican community in the city organized a charity event.
Cộng đồng Mexico trong thành phố đã tổ chức một sự kiện từ thiện.
Từ "Mexican" dùng để chỉ người hoặc đặc điểm liên quan đến Mexico, một quốc gia ở Bắc Mỹ. Trong tiếng Anh, "Mexican" có thể sử dụng như danh từ để chỉ công dân Mexico, hoặc tính từ để mô tả các đặc điểm văn hóa, ẩm thực và ngôn ngữ của họ. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng giống nhau, tuy nhiên, một số từ vựng liên quan đến ẩm thực như “taco” có thể mang sắc thái hoặc cách chế biến khác nhau giữa hai vùng.
Từ "Mexican" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "mexicano", xuất phát từ "Mexico", tên gọi của quốc gia này, có nguồn gốc từ ngôn ngữ Nahuatl. "Mexica" là tên gọi của một bộ lạc cổ đại đã thành lập thành phố Tenochtitlán, nay là Mexico City. Từ này ban đầu chỉ những người sống tại khu vực đó, nhưng theo thời gian đã mở rộng để chỉ toàn bộ công dân Mexico. Sự lịch sử phong phú và văn hóa đa dạng của Mexico đã góp phần hình thành ý nghĩa và cách sử dụng từ hiện nay.
Từ "Mexican" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường xuất hiện trong các bài viết hoặc đoạn hội thoại liên quan đến văn hóa, ẩm thực và địa lý của Mexico. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể sử dụng "Mexican" để thảo luận về các đề tài như ẩm thực quốc gia, sự đa dạng văn hóa hoặc các sự kiện quốc tế. Từ này cũng được dùng trong các ngữ cảnh hàng ngày khi nói về người, món ăn hoặc truyền thống của Mexico.