Bản dịch của từ Mexican trong tiếng Việt

Mexican

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mexican(Adjective)

mˈɛksɪkən
ˈmɛksɪkən
01

Liên quan đến ngôn ngữ Tây Ban Nha được nói ở Mexico

Of or relating to the Spanish language as spoken in Mexico

Ví dụ
02

Liên quan đến Mexico hoặc người dân của nước này

Of or relating to Mexico or its people

Ví dụ
03

Liên quan đến văn hóa Mexico, đặc biệt là qua nghệ thuật, âm nhạc và ẩm thực.

Of or relating to the Mexican culture especially as expressed in art music and cuisine

Ví dụ

Mexican(Noun)

mˈɛksɪkən
ˈmɛksɪkən
01

Liên quan đến văn hóa México, đặc biệt được thể hiện qua nghệ thuật, âm nhạc và ẩm thực.

A person of Mexican descent

Ví dụ
02

Thuộc về Mexico hoặc người Mexico

A native or inhabitant of Mexico

Ví dụ
03

Liên quan đến hoặc thuộc về tiếng Tây Ban Nha như được nói ở Mexico

The Spanish language as spoken in Mexico

Ví dụ