Bản dịch của từ Mexican trong tiếng Việt

Mexican

Adjective Noun [U/C]

Mexican (Adjective)

mˈɛksəkn̩
mˈɛksəkn̩
01

Liên quan đến mexico hoặc người dân của nó.

Relating to mexico or its people.

Ví dụ

Traditional Mexican cuisine is popular in many social gatherings.

Ẩm thực Mexico truyền thống phổ biến trong nhiều cuộc tụ họp xã hội.

Mexican culture values family and community connections.

Văn hóa Mexico coi trọng sự kết nối gia đình và cộng đồng.

Mexican music is often played at social events to celebrate.

Âm nhạc Mexico thường được chơi tại các sự kiện xã hội để ăn mừng.

Mexican (Noun)

mˈɛksəkn̩
mˈɛksəkn̩
01

Một người gốc mexico.

A person of mexican descent.

Ví dụ

Maria is a Mexican living in the United States.

Maria là người Mexico sống ở Hoa Kỳ.

There are many Mexicans celebrating Cinco de Mayo in town.

Có rất nhiều người Mexico tổ chức lễ Cinco de Mayo trong thị trấn.

The Mexican community in California is vibrant and diverse.

Cộng đồng người Mexico ở California rất sôi động và đa dạng.

02

Người bản xứ hoặc cư dân mexico.

A native or inhabitant of mexico.

Ví dụ

Mexican citizens enjoy celebrating their independence day every year.

Công dân Mexico thích kỷ niệm ngày độc lập hàng năm.

The Mexican population has a rich cultural heritage.

Người dân Mexico có một di sản văn hóa phong phú.

The Mexican community in the city organized a charity event.

Cộng đồng Mexico trong thành phố đã tổ chức một sự kiện từ thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mexican cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mexican

Không có idiom phù hợp