Bản dịch của từ Mezuzah trong tiếng Việt

Mezuzah

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mezuzah (Noun)

məzˈʊzə
məzˈʊzə
01

Một tấm giấy da có ghi các văn bản tôn giáo và được gắn trong hộp vào cột cửa của một ngôi nhà do thái như một dấu hiệu của đức tin.

A parchment inscribed with religious texts and attached in a case to the doorpost of a jewish house as a sign of faith.

Ví dụ

The mezuzah on Rachel's doorpost symbolizes her Jewish faith.

Mezuzah trên cột cửa của Rachel tượng trưng cho đức tin Do Thái của cô.

Not having a mezuzah on the doorpost is uncommon in Jewish homes.

Không có mezuzah trên cột cửa là điều hiếm thấy trong các ngôi nhà Do Thái.

Does the mezuzah on David's doorpost contain the Shema prayer?

Mezuzah trên cột cửa của David có chứa lời cầu nguyện Shema không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mezuzah/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mezuzah

Không có idiom phù hợp