Bản dịch của từ Mezuzah trong tiếng Việt
Mezuzah

Mezuzah (Noun)
The mezuzah on Rachel's doorpost symbolizes her Jewish faith.
Mezuzah trên cột cửa của Rachel tượng trưng cho đức tin Do Thái của cô.
Not having a mezuzah on the doorpost is uncommon in Jewish homes.
Không có mezuzah trên cột cửa là điều hiếm thấy trong các ngôi nhà Do Thái.
Does the mezuzah on David's doorpost contain the Shema prayer?
Mezuzah trên cột cửa của David có chứa lời cầu nguyện Shema không?
Mezuzah (tiếng Hebrew: מְזוּזָה) là một vật thể tôn giáo trong truyền thống Do Thái, thường được gắn ở bên cửa ra vào của các ngôi nhà để nhắc nhớ về sự hiện diện của Thiên Chúa. Một mezuzah bao gồm một cuộn giấy chứa các câu kinh thánh từ sách Phục Truyền Luật Lệ (Deuteronomy), được đặt trong một hộp nhỏ, thường là bằng kim loại, gỗ hoặc nhựa. Mezuzah phổ biến trong cả văn hóa Do Thái ở British và American English, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể thay đổi chút ít giữa các phương ngữ.
Từ "mezuzah" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là "cửa" hay "cửa sổ". Thuật ngữ này xuất phát từ thực tiễn Do Thái, trong đó một cuộn giấy có chứa các câu Kinh Thánh được dán bên cạnh cửa ra vào của ngôi nhà, nhằm bảo vệ và mang lại phúc lành cho cư dân. Việc sử dụng mezuzah đã trở thành một phần quan trọng trong văn hóa và tôn giáo của cộng đồng Do Thái, phản ánh niềm tin vào sự hiện diện của Thiên Chúa trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "mezuzah" ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tôn giáo và văn hóa Ả Rập cũng như Do Thái, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về thực hành tôn giáo, di sản văn hóa, hoặc kiến trúc nhà ở. Mezuzah là một cuộn giấy chứa các câu kinh thánh gắn trên khung cửa, thể hiện niềm tin và sự bảo vệ tâm linh trong gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp