Bản dịch của từ Mhm trong tiếng Việt
Mhm
Mhm (Interjection)
Đúng.
Yes.
Mhm, I agree that social media can be addictive.
Đúng vậy, tôi đồng ý rằng mạng xã hội có thể gây nghiện.
No, I don't think social gatherings are always beneficial for everyone.
Không, tôi không nghĩ rằng việc tụ tập xã hội luôn có lợi cho mọi người.
Is social interaction important for mental health? Mhm, definitely.
Việc tương tác xã hội có quan trọng cho sức khỏe tinh thần không? Đúng vậy.
Từ "mhm" là một âm thanh thể hiện sự đồng ý, quan tâm hoặc sự suy nghĩ. Nó thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức nhằm tạo sự tương tác tích cực giữa các bên. Về phiên bản, "mhm" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù âm sắc có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách phát âm của người nói. Từ này thường không xuất hiện trong văn viết chính thức.
Từ "mhm" không có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mà thường được coi là một biểu hiện cảm thán, thể hiện sự đồng tình, xác nhận hoặc suy tư trong giao tiếp hàng ngày. Mặc dù không thuộc về từ vựng chính thức, từ này phản ánh cách thức mà ngôn ngữ giao tiếp hiện đại phát triển để đáp ứng nhu cầu diễn đạt những cảm xúc và phản ứng ngắn gọn, thể hiện sự chấp nhận hoặc suy ngẫm mà không cần phải sử dụng từ ngữ cụ thể.
Từ "mhm" thường không phải là một từ được sử dụng trong các bài thi IELTS chính thức, bao gồm bốn thành phần: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "mhm" thường được dùng như một biểu thức phê bình hoặc xác nhận, thể hiện sự đồng ý hoặc lắng nghe. Từ này phổ biến trong giao tiếp không chính thức và không có giá trị ngữ nghĩa trong các văn bản học thuật hay chính thức.