Bản dịch của từ Miaow trong tiếng Việt
Miaow
Noun [U/C] Verb Interjection

Miaow(Noun)
mˈaɪaʊ
ˌmiːˈaʊ
01
Tiếng kêu của con mèo; tiếng 'meo'
The sound a cat makes (meow)
Ví dụ
Miaow(Verb)
mˈaɪaʊ
ˌmiˈaʊ
01
Kêu (như) mèo; kêu 'meo'
To make a sound like a cat; to meow
Ví dụ
Miaow(Interjection)
mˈaɪaʊ
ˈmaɪˌaʊ
01
Từ tượng thanh bắt chước tiếng mèo kêu, dùng như thán từ hoặc hiệu ứng âm thanh
An imitation of a cat's meow used as an exclamation or sound effect
Ví dụ
