Bản dịch của từ Michael trong tiếng Việt
Michael
Michael (Noun)
Michael is a popular name among boys in the US.
Michael là một cái tên phổ biến giữa các chàng trai ở Mỹ.
Not every family chooses the name Michael for their son.
Không phải mọi gia đình đều chọn cái tên Michael cho con trai của họ.
Is Michael a common name in your country?
Có phải Michael là một cái tên phổ biến ở quốc gia của bạn không?
Michael is a popular name among English-speaking countries.
Michael là một cái tên phổ biến ở các quốc gia nói tiếng Anh.
Not everyone knows how to spell Michael correctly.
Không phải ai cũng biết cách viết đúng tên Michael.
Michael (Noun Countable)
Điểm 10 trong một số môn thể thao.
A score of 10 in some sports.
Michael achieved a perfect ten in gymnastics at the competition.
Michael đạt điểm tuyệt đối trong môn thể dục tại cuộc thi.
Not many athletes can reach a ten like Michael did.
Không nhiều vận động viên có thể đạt mười như Michael đã làm.
Did Michael get a ten in the recent sports event?
Michael có đạt mười trong sự kiện thể thao gần đây không?
Michael achieved a perfect 10 in gymnastics at the Olympics.
Michael đạt điểm hoàn hảo 10 trong môn thể dục tại Olympic.
No one has ever received a 10 like Michael did in diving.
Không ai từng nhận được điểm 10 như Michael đã làm trong bơi lặn.