Bản dịch của từ Michelle trong tiếng Việt

Michelle

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Michelle (Noun)

mɪʃˈɛl
mɪʃˈɛl
01

Tên riêng dành cho nữ: từ tiếng do thái, có nghĩa là 'ai giống chúa?'.

A female given name from hebrew meaning who is like god.

Ví dụ

Michelle is a popular name in the United States.

Michelle là một cái tên phổ biến ở Hoa Kỳ.

Not everyone knows the meaning of the name Michelle.

Không phải ai cũng biết ý nghĩa của cái tên Michelle.

Is Michelle a common name in your country?

Michelle có phải là một cái tên phổ biến ở quốc gia của bạn không?

Michelle (Noun Countable)

mɪʃˈɛl
mɪʃˈɛl
01

Cựu đệ nhất phu nhân hoa kỳ và thượng nghị sĩ đảng dân chủ, người đã trở thành người phụ nữ mỹ gốc phi đầu tiên được đề cử tấm vé tổng thống của một đảng lớn vào năm 2016 (michelle obama, sinh 1964)

A former us first lady and democratic senator who became the first african american woman to be nominated for a major partys presidential ticket in 2016 michelle obama born 1964.

Ví dụ

Michelle is a role model for many young women in America.

Michelle là tấm gương cho nhiều phụ nữ trẻ ở Mỹ.

Not many people are as influential as Michelle in social issues.

Không nhiều người có sức ảnh hưởng như Michelle trong các vấn đề xã hội.

Is Michelle known for her advocacy work in social justice?

Michelle có nổi tiếng với công việc bảo vệ công lý xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/michelle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Michelle

Không có idiom phù hợp