Bản dịch của từ Michigan trong tiếng Việt

Michigan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Michigan (Noun)

01

Một tiểu bang ở phía bắc trung tây hoa kỳ.

A state in the northern midwest of the usa.

Ví dụ

Michigan has diverse communities that celebrate various cultural festivals each year.

Michigan có nhiều cộng đồng đa dạng tổ chức các lễ hội văn hóa hàng năm.

Michigan does not lack opportunities for social engagement and community service.

Michigan không thiếu cơ hội cho sự tham gia xã hội và phục vụ cộng đồng.

Is Michigan known for its strong community programs and social initiatives?

Michigan có nổi tiếng với các chương trình cộng đồng mạnh mẽ và sáng kiến xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Michigan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Michigan

Không có idiom phù hợp