Bản dịch của từ Michigan trong tiếng Việt
Michigan
Noun [U/C]
Michigan (Noun)
Ví dụ
Michigan has diverse communities that celebrate various cultural festivals each year.
Michigan có nhiều cộng đồng đa dạng tổ chức các lễ hội văn hóa hàng năm.
Michigan does not lack opportunities for social engagement and community service.
Michigan không thiếu cơ hội cho sự tham gia xã hội và phục vụ cộng đồng.
Is Michigan known for its strong community programs and social initiatives?
Michigan có nổi tiếng với các chương trình cộng đồng mạnh mẽ và sáng kiến xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Michigan
Không có idiom phù hợp