Bản dịch của từ Micro fleece trong tiếng Việt

Micro fleece

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Micro fleece (Noun)

mˈaɪkɹˌoʊ flˈis
mˈaɪkɹˌoʊ flˈis
01

Một loại vải làm từ polyester, nhẹ và ấm, thường được sử dụng trong quần áo và chăn.

A type of fabric made from polyester that is lightweight and warm, often used in clothing and blankets.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại vật liệu mềm mại, có tỷ lệ ấm trọng lượng cao, thường được sử dụng để cách nhiệt.

A soft, plush material that has a high warmth-to-weight ratio, commonly used for insulation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Micro fleece thường được sử dụng trong quần áo ngoài trời nhờ vào khả năng hút ẩm.

Micro fleece is often used in outdoor clothing due to its moisture-wicking properties.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Micro fleece cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Micro fleece

Không có idiom phù hợp