Bản dịch của từ Micro management trong tiếng Việt
Micro management

Micro management (Noun)
Hành động kiểm soát mọi bộ phận của doanh nghiệp, tổ chức, v.v., thay vì cho phép mọi người tự đưa ra quyết định.
The act of controlling every part of a business organization etc rather than allowing people to make their own decisions.
Micro management can harm team morale and creativity in social projects.
Quản lý vi mô có thể làm tổn hại tinh thần và sự sáng tạo của nhóm trong các dự án xã hội.
Many believe that micro management stifles innovation in community programs.
Nhiều người tin rằng quản lý vi mô kìm hãm sự đổi mới trong các chương trình cộng đồng.
Does micro management lead to lower satisfaction among volunteers in social work?
Liệu quản lý vi mô có dẫn đến sự hài lòng thấp hơn trong công việc xã hội không?
Micro management (Verb)
Many leaders avoid micro management to empower their team members effectively.
Nhiều nhà lãnh đạo tránh quản lý vi mô để trao quyền cho thành viên.
The company does not practice micro management; employees make their own choices.
Công ty không thực hiện quản lý vi mô; nhân viên tự đưa ra lựa chọn.
Why do some managers prefer micro management over trusting their employees?
Tại sao một số quản lý thích quản lý vi mô hơn là tin tưởng nhân viên?
Quản lý vi mô là một phong cách lãnh đạo trong đó người quản lý can thiệp quá nhiều vào các hoạt động hàng ngày của nhân viên, thường dẫn đến sự kiểm soát chặt chẽ và thiếu tự chủ cho họ. Thuật ngữ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ với cách viết, âm thanh tương tự nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nó có thể mang sắc thái tiêu cực hơn trong văn hóa doanh nghiệp của Anh, nhấn mạnh sự không hiệu quả của việc kiểm soát như vậy.
Từ "micro management" bắt nguồn từ tiền tố "micro-", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "mikros", nghĩa là "nhỏ" và từ "management", từ tiếng Pháp "gestion". "Micro management" ám chỉ việc quản lý hoặc kiểm soát từng chi tiết nhỏ trong hoạt động của nhân viên. Khái niệm này xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc lãnh đạo kém, do hạn chế sự tự chủ và sáng tạo của nhân viên.
Từ "micro management" thường không xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở bốn phần thi: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về quản lý tổ chức hoặc các tình huống liên quan đến lãnh đạo. Trong các tình huống thực tế, "micro management" thường được dùng để chỉ phong cách quản lý mà người quản lý can thiệp quá sâu vào công việc của nhân viên, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự sáng tạo và động lực làm việc của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp