Bản dịch của từ Micro-organism trong tiếng Việt
Micro-organism

Micro-organism (Noun)
Một sinh vật vi mô, đặc biệt là một vi khuẩn, virus hoặc nấm.
A microscopic organism, especially a bacterium, virus, or fungus.
Micro-organisms play a vital role in our social environment.
Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong môi trường xã hội của chúng ta.
Micro-organisms do not always harm human health in social settings.
Vi sinh vật không phải lúc nào cũng gây hại cho sức khỏe con người trong các tình huống xã hội.
Are micro-organisms beneficial for social interactions in communities?
Liệu vi sinh vật có lợi cho các tương tác xã hội trong cộng đồng không?
Micro-organisms play a crucial role in our social interactions and health.
Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong các tương tác xã hội và sức khỏe.
Many people do not understand how micro-organisms affect our daily lives.
Nhiều người không hiểu vi sinh vật ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
Do micro-organisms contribute to the spread of diseases in communities?
Vi sinh vật có góp phần vào sự lây lan bệnh tật trong cộng đồng không?
Một sinh vật đơn bào hoặc đa bào thường là vi mô và chỉ có thể nhìn thấy bằng kính hiển vi.
A single-celled or multi-celled organism that is typically microscopic and can only be seen with a microscope.
Micro-organisms play a vital role in our social environment.
Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong môi trường xã hội của chúng ta.
Micro-organisms do not affect social interactions directly.
Vi sinh vật không ảnh hưởng trực tiếp đến các tương tác xã hội.
Do micro-organisms influence our health in social settings?
Liệu vi sinh vật có ảnh hưởng đến sức khỏe của chúng ta trong các bối cảnh xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp