Bản dịch của từ Micro-organism trong tiếng Việt

Micro-organism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Micro-organism (Noun)

mˌaɪkɹoʊɡɹˈæmənɨsts
mˌaɪkɹoʊɡɹˈæmənɨsts
01

Một sinh vật vi mô, đặc biệt là một vi khuẩn, virus hoặc nấm.

A microscopic organism, especially a bacterium, virus, or fungus.

Ví dụ

Micro-organisms play a vital role in our social environment.

Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong môi trường xã hội của chúng ta.

Micro-organisms do not always harm human health in social settings.

Vi sinh vật không phải lúc nào cũng gây hại cho sức khỏe con người trong các tình huống xã hội.

Are micro-organisms beneficial for social interactions in communities?

Liệu vi sinh vật có lợi cho các tương tác xã hội trong cộng đồng không?

02

Bất kỳ sinh vật sống nào quá nhỏ để nhìn thấy bằng mắt thường.

Any living organism too small to be seen with the naked eye.

Ví dụ

Micro-organisms play a crucial role in our social interactions and health.

Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong các tương tác xã hội và sức khỏe.

Many people do not understand how micro-organisms affect our daily lives.

Nhiều người không hiểu vi sinh vật ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Do micro-organisms contribute to the spread of diseases in communities?

Vi sinh vật có góp phần vào sự lây lan bệnh tật trong cộng đồng không?

03

Một sinh vật đơn bào hoặc đa bào thường là vi mô và chỉ có thể nhìn thấy bằng kính hiển vi.

A single-celled or multi-celled organism that is typically microscopic and can only be seen with a microscope.

Ví dụ

Micro-organisms play a vital role in our social environment.

Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong môi trường xã hội của chúng ta.

Micro-organisms do not affect social interactions directly.

Vi sinh vật không ảnh hưởng trực tiếp đến các tương tác xã hội.

Do micro-organisms influence our health in social settings?

Liệu vi sinh vật có ảnh hưởng đến sức khỏe của chúng ta trong các bối cảnh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/micro-organism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Micro-organism

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.