Bản dịch của từ Microabrasion trong tiếng Việt

Microabrasion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microabrasion (Noun)

mˌaɪkɹoʊəbɹˈɪʃən
mˌaɪkɹoʊəbɹˈɪʃən
01

Một quy trình mài mòn nhỏ được sử dụng trong nha khoa thẩm mỹ để loại bỏ vết bẩn và khuyết điểm trên bề mặt răng.

A minor abrasive process used in cosmetic dentistry to remove surface stains and imperfections from teeth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kỹ thuật liên quan đến việc áp dụng một chất mài mòn nhẹ để đạt được làn da hoặc bề mặt mịn màng hơn.

A technique that involves the application of a gentle abrasive agent to achieve smoother skin or surfaces.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hành động thực hiện microabrasion, thường trong bối cảnh thẩm mỹ hoặc nha khoa.

The act of performing microabrasion, typically in a cosmetic or dental context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microabrasion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microabrasion

Không có idiom phù hợp