Bản dịch của từ Microcrystalline trong tiếng Việt

Microcrystalline

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microcrystalline(Adjective)

mˈaɪkrəʊkrˌɪstəlˌaɪn
ˈmaɪkroʊˌkrɪstəˌɫaɪn
01

Liên quan đến các vật liệu chứa tinh thể quá nhỏ không thể nhìn thấy bằng mắt thường

Relating to materials that contain crystals too small to be seen with the naked eye

Ví dụ
02

Bao gồm hoặc được đặc trưng bởi các tinh thể rất nhỏ

Consisting of or characterized by very small crystals

Ví dụ
03

Có cấu trúc bao gồm các tinh thể vi mô

Having a structure composed of microscopic crystals

Ví dụ