Bản dịch của từ Microelement trong tiếng Việt

Microelement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microelement (Noun)

mˈaɪkɹoʊɛləmnt
mˈaɪkɹoʊɛləmnt
01

Chủ yếu là sinh lý thực vật. một vi chất dinh dưỡng vô cơ; một nguyên tố vi lượng.

Chiefly plant physiology an inorganic micronutrient a trace element.

Ví dụ

Plants need microelements like zinc for healthy growth and development.

Cây cần vi lượng như kẽm để phát triển và phát triển khỏe mạnh.

Many people do not know about the importance of microelements in nutrition.

Nhiều người không biết về tầm quan trọng của vi lượng trong dinh dưỡng.

Are microelements essential for improving agricultural productivity in Vietnam?

Vi lượng có cần thiết để cải thiện năng suất nông nghiệp ở Việt Nam không?

02

Thiết bị điện tử. một mạch mỏng, phẳng, thu nhỏ được chế tạo với chiều dài và chiều rộng tiêu chuẩn hóa để lắp ráp thành một mô-đun vi mô.

Electronics a thin flat miniaturized circuit made with standardized length and width for assembly into a micromodule.

Ví dụ

The microelement in the device enhances its performance and efficiency.

Microelement trong thiết bị nâng cao hiệu suất và hiệu quả của nó.

The team did not use any microelement in their recent project.

Nhóm không sử dụng microelement nào trong dự án gần đây của họ.

Did the engineers include a microelement in the new design?

Kỹ sư có bao gồm microelement trong thiết kế mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microelement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microelement

Không có idiom phù hợp