Bản dịch của từ Microfiber trong tiếng Việt

Microfiber

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microfiber (Noun)

mˈaɪkɹoʊfˌaɪzɚ
mˈaɪkɹoʊfˌaɪzɚ
01

Sợi tổng hợp mỏng hơn tóc người, thường được sử dụng trong vải và khăn lau.

A synthetic fiber thinner than a human hair, often used in textiles and cleaning cloths.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Vải làm từ microfiber được biết đến với độ mềm mại và độ bền.

Fabric made from microfiber is known for its softness and durability.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Microfiber thường được sử dụng trong đồ gia dụng, quần áo và sản phẩm chăm sóc cá nhân.

Microfiber is commonly used in home textiles, clothing, and personal care products.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Microfiber cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microfiber

Không có idiom phù hợp