Bản dịch của từ Microgram trong tiếng Việt
Microgram

Microgram (Noun)
A microgram of lead can harm children's brain development significantly.
Một microgram chì có thể gây hại cho sự phát triển não của trẻ em.
There is not a single microgram of pollution in our air quality report.
Trong báo cáo chất lượng không khí của chúng tôi không có một microgram ô nhiễm nào.
How many micrograms of caffeine are in this energy drink?
Có bao nhiêu microgram caffeine trong đồ uống tăng lực này?
Microgram là một đơn vị đo khối lượng trong hệ metrik, tương đương với một phần triệu của một gram (1 µg = 10^-6 g). Đơn vị này thường được sử dụng trong các lĩnh vực y học, hóa học và sinh học để định lượng các chất với nồng độ thấp, như vitamin hoặc các chất độc hại. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ "microgram" được sử dụng giống nhau trong cả viết và nói, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc ngữ cảnh.
Từ "microgram" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "micro-" nghĩa là "nhỏ" và "gram" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "gramme", có nghĩa là "đo lường". Đơn vị này được giới thiệu vào thế kỷ 18 trong hệ đo lường quốc tế để biểu thị một lượng rất nhỏ của một chất, tương đương một triệu phần của một gram. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh ứng dụng trong các lĩnh vực khoa học như hóa học và y học, nơi việc đo lường chính xác các hợp chất vi mô là cực kỳ quan trọng.
Từ "microgram" là đơn vị đo lường được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực y tế và khoa học, đặc biệt trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các thành phần liên quan đến Khoa học tự nhiên và Công nghệ. Tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS không cao nhưng thường thấy trong các ngữ cảnh thảo luận về liều lượng thuốc và các nghiên cứu về sức khỏe. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu và báo cáo khoa học khi đề cập đến các thành phần hóa học trong thực phẩm hoặc môi trường.