Bản dịch của từ Micrograms trong tiếng Việt
Micrograms

Micrograms (Noun)
Được sử dụng để đo các lượng nhỏ, đặc biệt là trong bối cảnh khoa học.
Used in measuring small quantities especially in scientific contexts
The study measured pollutants in micrograms per liter of water.
Nghiên cứu đo lường ô nhiễm bằng microgam trên lít nước.
They did not find any micrograms of lead in the samples.
Họ không tìm thấy bất kỳ microgam chì nào trong các mẫu.
How many micrograms of sugar are in this drink?
Có bao nhiêu microgam đường trong thức uống này?
Thường được sử dụng trong bối cảnh liều lượng thuốc và phép đo dinh dưỡng.
Often used in the context of drug dosages and nutritional measurements
The recommended daily intake of vitamin D is 600 micrograms.
Lượng vitamin D khuyến nghị hàng ngày là 600 microgram.
Many people do not know their daily micrograms of nutrients.
Nhiều người không biết lượng vi chất hàng ngày của họ.
How many micrograms of iron should I take daily?
Tôi nên uống bao nhiêu microgram sắt mỗi ngày?
The report showed that 50 micrograms of lead can harm children.
Báo cáo cho thấy 50 microgram chì có thể gây hại cho trẻ em.
Many people do not understand micrograms in health discussions.
Nhiều người không hiểu microgram trong các cuộc thảo luận về sức khỏe.
How many micrograms are safe for adults to consume daily?
Có bao nhiêu microgram là an toàn cho người lớn tiêu thụ hàng ngày?
Micrograms (Noun Uncountable)
The report showed that 50 micrograms of lead is harmful to health.
Báo cáo cho thấy 50 microgram chì có hại cho sức khỏe.
Many people do not know how many micrograms are in their food.
Nhiều người không biết có bao nhiêu microgram trong thực phẩm của họ.
How many micrograms of vitamin D should adults take daily?
Người lớn nên uống bao nhiêu microgram vitamin D mỗi ngày?
Họ từ
Micrograms (viết tắt là µg) là một đơn vị đo lường trong hệ mét, tương đương với một triệu phần của một gram (1 µg = 1/1,000,000 g). Micrograms thường được sử dụng để chỉ khối lượng của các chất dinh dưỡng hoặc các hợp chất trong dược phẩm, đặc biệt là khi nồng độ các chất này rất thấp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có cách viết giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác do sự khác biệt trong ngữ điệu và âm vị của hai phương ngữ.
Từ "micrograms" được hình thành từ hai thành phần: "micro-" và "gram". Tiền tố "micro-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "mikros", mang nghĩa là "nhỏ", trong khi "gram" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "gramma", có nghĩa là "đồ viết" hay "chữ". Kể từ thế kỷ 19, "gram" đã trở thành đơn vị đo lường khối lượng trong hệ mét. Kết hợp lại, "micrograms" chỉ đơn vị đo lường tương đương với một triệu phần của một gram, phản ánh sự chính xác và tính khoa học trong việc định lượng các chất hóa học ở mức độ cực nhỏ.
Từ "micrograms" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết liên quan đến chủ đề khoa học và sức khỏe. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu y tế, sinh học và hóa học để đo lường các chất hoặc thành phần vi lượng. Khả năng ứng dụng của từ này thường diễn ra trong các cuộc thảo luận về liều lượng thuốc, chất dinh dưỡng hoặc ô nhiễm môi trường.