Bản dịch của từ Micrograms trong tiếng Việt

Micrograms

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Micrograms (Noun)

mˈaɪkɹoʊgɹæmz
mˈaɪkɹoʊgɹæmz
01

Được sử dụng để đo các lượng nhỏ, đặc biệt là trong bối cảnh khoa học.

Used in measuring small quantities especially in scientific contexts

Ví dụ

The study measured pollutants in micrograms per liter of water.

Nghiên cứu đo lường ô nhiễm bằng microgam trên lít nước.

They did not find any micrograms of lead in the samples.

Họ không tìm thấy bất kỳ microgam chì nào trong các mẫu.

How many micrograms of sugar are in this drink?

Có bao nhiêu microgam đường trong thức uống này?

02

Thường được sử dụng trong bối cảnh liều lượng thuốc và phép đo dinh dưỡng.

Often used in the context of drug dosages and nutritional measurements

Ví dụ

The recommended daily intake of vitamin D is 600 micrograms.

Lượng vitamin D khuyến nghị hàng ngày là 600 microgram.

Many people do not know their daily micrograms of nutrients.

Nhiều người không biết lượng vi chất hàng ngày của họ.

How many micrograms of iron should I take daily?

Tôi nên uống bao nhiêu microgram sắt mỗi ngày?

03

Một đơn vị khối lượng bằng một phần triệu gam.

A unit of mass equal to one millionth of a gram

Ví dụ

The report showed that 50 micrograms of lead can harm children.

Báo cáo cho thấy 50 microgram chì có thể gây hại cho trẻ em.

Many people do not understand micrograms in health discussions.

Nhiều người không hiểu microgram trong các cuộc thảo luận về sức khỏe.

How many micrograms are safe for adults to consume daily?

Có bao nhiêu microgram là an toàn cho người lớn tiêu thụ hàng ngày?

Micrograms (Noun Uncountable)

mˈaɪkɹoʊgɹæmz
mˈaɪkɹoʊgɹæmz
01

Thuật ngữ 'microgam' dùng để chỉ đơn vị đo trọng lượng, thường được dùng để định lượng một lượng rất nhỏ các chất.

The term micrograms refers to a measurement of weight typically used to quantify very small amounts of substances

Ví dụ

The report showed that 50 micrograms of lead is harmful to health.

Báo cáo cho thấy 50 microgram chì có hại cho sức khỏe.

Many people do not know how many micrograms are in their food.

Nhiều người không biết có bao nhiêu microgram trong thực phẩm của họ.

How many micrograms of vitamin D should adults take daily?

Người lớn nên uống bao nhiêu microgram vitamin D mỗi ngày?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/micrograms/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Micrograms

Không có idiom phù hợp