Bản dịch của từ Microminiature trong tiếng Việt

Microminiature

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microminiature (Adjective)

maɪkɹoʊmˈɪniətʃəɹ
maɪkɹoʊmˈɪniətʃəɹ
01

Kích thước giảm đi nhiều do quá trình thu nhỏ vi mô; thậm chí còn nhỏ hơn kích thước được coi là thu nhỏ.

Much reduced in size as a result of microminiaturization even smaller than a size regarded as miniature.

Ví dụ

The microminiature camera is perfect for covert surveillance operations.

Máy ảnh microminiature hoàn hảo cho các hoạt động giám sát bí mật.

The device is not microminiature enough to fit in the tiny space.

Thiết bị không nhỏ đủ để vừa vào không gian nhỏ.

Is the microminiature microphone capable of capturing clear audio recordings?

Máy thu âm microminiature có khả năng ghi âm rõ ràng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microminiature/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microminiature

Không có idiom phù hợp