Bản dịch của từ Microminiature trong tiếng Việt
Microminiature

Microminiature (Adjective)
The microminiature camera is perfect for covert surveillance operations.
Máy ảnh microminiature hoàn hảo cho các hoạt động giám sát bí mật.
The device is not microminiature enough to fit in the tiny space.
Thiết bị không nhỏ đủ để vừa vào không gian nhỏ.
Is the microminiature microphone capable of capturing clear audio recordings?
Máy thu âm microminiature có khả năng ghi âm rõ ràng không?
Từ "microminiature" chỉ những đối tượng hoặc thuộc tính cực kỳ nhỏ bé, thường ở kích thước nhỏ hơn cả micrometro (1/1.000.000 mét). Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, điện tử và nghệ thuật, thể hiện khả năng chế tạo hoặc thiết kế chi tiết tỉ mỉ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút do sự khác nhau trong ngữ điệu và trọng âm của hai phương ngữ.
Từ "microminiature" xuất phát từ hai yếu tố: "micro-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "mikros", có nghĩa là "nhỏ bé", và "miniature" từ tiếng La-tinh "miniatura", chỉ việc làm nhỏ lại hoặc thu nhỏ. Từ này phản ánh sự tiến hóa trong ngữ nghĩa từ việc đơn thuần là nhỏ bé đến việc nhấn mạnh tính tinh vi, phức tạp trong các đối tượng có kích thước cực nhỏ. Hiện nay, "microminiature" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật và nghệ thuật để chỉ những sản phẩm hoặc chi tiết có độ chính xác và tinh vi cao.
Từ "microminiature" có tần suất sử dụng thấp trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên biệt của nó. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ, khoa học vật liệu, nghệ thuật và chế tạo đồ vật siêu nhỏ, chẳng hạn như mạch điện hoặc đồ trang sức. Sự hiếm gặp của từ này trong bài kiểm tra phản ánh sự hạn chế trong thảo luận về các chủ đề kỹ thuật cụ thể trong các kỳ thi tiếng Anh.