Bản dịch của từ Microphone stand trong tiếng Việt

Microphone stand

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microphone stand (Noun)

mˈaɪkɹəfˌoʊn stˈænd
mˈaɪkɹəfˌoʊn stˈænd
01

Một thiết bị dùng để giữ microphone ở vị trí ổn định trong quá trình biểu diễn hoặc ghi âm.

A device used to hold a microphone in a stable position during a performance or recording.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cấu trúc hỗ trợ cho microphone, thường có thể điều chỉnh chiều cao và góc.

A support structure for microphones, often adjustable in height and angle.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phụ kiện thường được sử dụng trong âm nhạc, phát sóng và các buổi phát biểu công khai.

An accessory commonly used in music, broadcasting, and public speaking settings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microphone stand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microphone stand

Không có idiom phù hợp