Bản dịch của từ Microphone stand trong tiếng Việt

Microphone stand

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microphone stand (Noun)

mˈaɪkɹəfˌoʊn stˈænd
mˈaɪkɹəfˌoʊn stˈænd
01

Một thiết bị dùng để giữ microphone ở vị trí ổn định trong quá trình biểu diễn hoặc ghi âm.

A device used to hold a microphone in a stable position during a performance or recording.

Ví dụ

The microphone stand helped the band perform at the local festival.

Giá đỡ micro đã giúp ban nhạc biểu diễn tại lễ hội địa phương.

The microphone stand did not fall during the important speech last night.

Giá đỡ micro đã không bị ngã trong bài phát biểu quan trọng tối qua.

Did you see the microphone stand at the community event yesterday?

Bạn có thấy giá đỡ micro tại sự kiện cộng đồng hôm qua không?

02

Một cấu trúc hỗ trợ cho microphone, thường có thể điều chỉnh chiều cao và góc.

A support structure for microphones, often adjustable in height and angle.

Ví dụ

The microphone stand helped us record the community meeting last Saturday.

Giá đỡ micro đã giúp chúng tôi ghi âm cuộc họp cộng đồng hôm thứ Bảy.

The microphone stand is not stable during windy outdoor events.

Giá đỡ micro không ổn định trong các sự kiện ngoài trời có gió.

Is the microphone stand adjustable for different speaker heights at events?

Giá đỡ micro có điều chỉnh được cho chiều cao của diễn giả không?

03

Một phụ kiện thường được sử dụng trong âm nhạc, phát sóng và các buổi phát biểu công khai.

An accessory commonly used in music, broadcasting, and public speaking settings.

Ví dụ

The microphone stand was essential for the community meeting last week.

Giá đỡ microphone là cần thiết cho cuộc họp cộng đồng tuần trước.

The microphone stand did not fall during the concert in Central Park.

Giá đỡ microphone đã không bị ngã trong buổi hòa nhạc ở Công viên Trung tâm.

Is the microphone stand ready for the public speaking event tomorrow?

Giá đỡ microphone đã sẵn sàng cho sự kiện nói chuyện công cộng ngày mai chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microphone stand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microphone stand

Không có idiom phù hợp