Bản dịch của từ Microphotograph trong tiếng Việt

Microphotograph

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microphotograph (Noun)

01

Một bức ảnh được thu nhỏ lại với kích thước rất nhỏ.

A photograph reduced to a very small size.

Ví dụ

The microphotograph of the city showed tiny details of the park.

Bức ảnh vi mô của thành phố cho thấy những chi tiết nhỏ của công viên.

They did not use a microphotograph for the social media campaign.

Họ không sử dụng bức ảnh vi mô cho chiến dịch truyền thông xã hội.

Is the microphotograph of the event available for public viewing?

Bức ảnh vi mô của sự kiện có sẵn để công chúng xem không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Microphotograph cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microphotograph

Không có idiom phù hợp