Bản dịch của từ Microphotograph trong tiếng Việt
Microphotograph

Microphotograph (Noun)
The microphotograph of the city showed tiny details of the park.
Bức ảnh vi mô của thành phố cho thấy những chi tiết nhỏ của công viên.
They did not use a microphotograph for the social media campaign.
Họ không sử dụng bức ảnh vi mô cho chiến dịch truyền thông xã hội.
Is the microphotograph of the event available for public viewing?
Bức ảnh vi mô của sự kiện có sẵn để công chúng xem không?
Microphotograph (ảnh vi lượng) là hình ảnh được chụp bằng kính hiển vi, cho phép quan sát các chi tiết rất nhỏ mà mắt thường không thể thấy. Từ này không phân chia thành phiên bản Anh anh và Anh Mỹ trong cách viết, nhưng trong giao tiếp, một số người có thể sử dụng "microphotography" để nhấn mạnh nghệ thuật hay kỹ thuật chụp ảnh vi lượng. Ảnh vi lượng thường được ứng dụng trong các lĩnh vực khoa học như sinh học và vật lý để nghiên cứu cấu trúc và chức năng của các tế bào hoặc vật liệu.
Từ "microphotograph" xuất phát từ hai phần: "micro" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "mikros", nghĩa là "nhỏ", và "photograph" đến từ tiếng Hy Lạp "photos" (ánh sáng) và "graphē" (viết). Các thành phần này kết hợp lại thể hiện ý nghĩa "hình ảnh nhỏ", sử dụng một thiết bị quang học để chụp lại hình ảnh của các vật thể nhỏ mà mắt thường không thể thấy. Khái niệm này được phát triển vào thế kỷ 19 và đã có vai trò quan trọng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong sinh học và vật lý.
Từ "microphotograph" là một thuật ngữ chuyên ngành phổ biến trong lĩnh vực khoa học và nghiên cứu tế bào, thường xuất hiện trong phần viết và nói của bài thi IELTS liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Tần suất sử dụng từ này trong IELTS không cao, vì nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên môn. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong bài viết nghiên cứu và các ấn phẩm khoa học để mô tả hình ảnh chụp từ kính hiển vi, nhấn mạnh tính chất chi tiết và chính xác của đối tượng quan sát.