Bản dịch của từ Microphotograph trong tiếng Việt
Microphotograph
Noun [U/C]
Microphotograph (Noun)
Ví dụ
The microphotograph of the city showed tiny details of the park.
Bức ảnh vi mô của thành phố cho thấy những chi tiết nhỏ của công viên.
They did not use a microphotograph for the social media campaign.
Họ không sử dụng bức ảnh vi mô cho chiến dịch truyền thông xã hội.
Is the microphotograph of the event available for public viewing?
Bức ảnh vi mô của sự kiện có sẵn để công chúng xem không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Microphotograph
Không có idiom phù hợp