Bản dịch của từ Microphthalmia trong tiếng Việt
Microphthalmia
Noun [U/C]
Microphthalmia (Noun)
01
= microphthalmos.
Microphthalmos.
Ví dụ
Microphthalmia affects many children in developing countries like Vietnam.
Microphthalmia ảnh hưởng đến nhiều trẻ em ở các nước đang phát triển như Việt Nam.
Microphthalmia does not only occur in rare cases in urban areas.
Microphthalmia không chỉ xảy ra trong những trường hợp hiếm ở khu vực đô thị.
Is microphthalmia a common condition among children in rural communities?
Microphthalmia có phải là một tình trạng phổ biến ở trẻ em tại cộng đồng nông thôn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Microphthalmia
Không có idiom phù hợp