Bản dịch của từ Microphthalmia trong tiếng Việt
Microphthalmia

Microphthalmia (Noun)
= microphthalmos.
Microphthalmos.
Microphthalmia affects many children in developing countries like Vietnam.
Microphthalmia ảnh hưởng đến nhiều trẻ em ở các nước đang phát triển như Việt Nam.
Microphthalmia does not only occur in rare cases in urban areas.
Microphthalmia không chỉ xảy ra trong những trường hợp hiếm ở khu vực đô thị.
Is microphthalmia a common condition among children in rural communities?
Microphthalmia có phải là một tình trạng phổ biến ở trẻ em tại cộng đồng nông thôn không?
Microphthalmia là một tình trạng bẩm sinh đặc trưng bởi sự phát triển không đầy đủ của mắt, dẫn đến kích thước mắt nhỏ hơn bình thường. Tình trạng này có thể xuất hiện trong một hoặc cả hai mắt và có thể liên quan đến các vấn đề di truyền hoặc các yếu tố môi trường trong quá trình phát triển thai nhi. Trong y học, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về hình thức hay ý nghĩa.
Từ "microphthalmia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "micro-" có nghĩa là nhỏ, và "ophthalmia" có nghĩa là mắt. Kết hợp lại, từ này chỉ tình trạng mắt nhỏ hơn kích thước bình thường. Từ thế kỷ 19, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong y học để mô tả sự dị tật bẩm sinh liên quan đến sự phát triển bất thường của mắt. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên, phản ánh sự mô tả chính xác về tình trạng lâm sàng này.
Microphthalmia là thuật ngữ y học chỉ tình trạng mắt bị nhỏ hơn kích thước bình thường, thường gặp trong các bài thi IELTS ở phần chuyên ngành y sinh hoặc khoa học tự nhiên. Tần suất xuất hiện của từ này không cao trong các phần nghe, nói, đọc và viết, nhưng có thể thấy trong các đoạn văn về sức khỏe hoặc di truyền học. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu bệnh lý, báo cáo y tế và tài liệu khoa học, nơi nói về khiếm khuyết hình thái mắt.