Bản dịch của từ Microsphere trong tiếng Việt

Microsphere

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microsphere (Noun)

mˌaɪkɹoʊsfˈɛɹ
mˌaɪkɹoʊsfˈɛɹ
01

Một quả cầu rỗng cực nhỏ, đặc biệt là protein hoặc polyme tổng hợp.

A microscopic hollow sphere especially of a protein or synthetic polymer.

Ví dụ

Researchers found microspheres in the ocean during a 2022 study.

Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy microsphere trong đại dương trong một nghiên cứu năm 2022.

Many people do not know about microspheres and their environmental impact.

Nhiều người không biết về microsphere và tác động của chúng đến môi trường.

What are the uses of microspheres in social science research today?

Microsphere được sử dụng như thế nào trong nghiên cứu khoa học xã hội ngày nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microsphere/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microsphere

Không có idiom phù hợp