Bản dịch của từ Microsphere trong tiếng Việt
Microsphere

Microsphere (Noun)
Một quả cầu rỗng cực nhỏ, đặc biệt là protein hoặc polyme tổng hợp.
A microscopic hollow sphere especially of a protein or synthetic polymer.
Researchers found microspheres in the ocean during a 2022 study.
Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy microsphere trong đại dương trong một nghiên cứu năm 2022.
Many people do not know about microspheres and their environmental impact.
Nhiều người không biết về microsphere và tác động của chúng đến môi trường.
What are the uses of microspheres in social science research today?
Microsphere được sử dụng như thế nào trong nghiên cứu khoa học xã hội ngày nay?
Microsphere là một thuật ngữ chỉ các hạt nhỏ có kích thước trong khoảng từ 1 đến 1000 micromet. Chúng thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như hóa học, vật liệu và y học, nhờ vào tính năng như độ đồng nhất và khả năng phân phối. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức viết, nhưng trong phát âm, âm tiết có thể được nhấn mạnh khác nhau, ảnh hưởng đến cách diễn đạt trong giao tiếp.
Từ "microsphere" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "micro" có nghĩa là "nhỏ", kết hợp với "sphere" từ tiếng Hy Lạp "sphaira", có nghĩa là "hình cầu". Ban đầu, khái niệm về microsphere được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học vật liệu và sinh học để chỉ các hạt hình cầu có kích thước vi mô. Ngày nay, thuật ngữ này được áp dụng rộng rãi trong các nghiên cứu về nanotecnology và polymer, phản ánh sự phát triển của khoa học và công nghệ trong việc chế tạo và ứng dụng các cấu trúc nhỏ.
Từ "microsphere" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường gặp trong các ngữ cảnh khoa học và công nghệ, đặc biệt trong các lĩnh vực như hóa học và vật liệu. Microspheres thường được nhắc đến trong nghiên cứu về vật liệu nano, thuốc, và ứng dụng sinh học. Chúng liên quan nhiều đến lĩnh vực y học, khi đề cập đến việc phát triển hệ thống phân phối thuốc hiệu quả. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu trong các văn bản học thuật và chuyên ngành.