Bản dịch của từ Microtechnology trong tiếng Việt
Microtechnology

Microtechnology (Noun)
Công nghệ sử dụng vi điện tử.
Technology that uses microelectronics.
Microtechnology improves communication in social networks like Facebook and Twitter.
Công nghệ vi mô cải thiện giao tiếp trên các mạng xã hội như Facebook và Twitter.
Microtechnology does not reduce the importance of face-to-face interactions.
Công nghệ vi mô không làm giảm tầm quan trọng của giao tiếp trực tiếp.
How does microtechnology affect our daily social interactions?
Công nghệ vi mô ảnh hưởng như thế nào đến giao tiếp xã hội hàng ngày của chúng ta?
Công nghệ vi mô (microtechnology) là lĩnh vực nghiên cứu và phát triển các hệ thống kỹ thuật trên quy mô cực nhỏ, thường liên quan đến việc sản xuất và chế tạo các thiết bị điện tử, cảm biến và hệ thống năng lượng với kích thước nanomet đến micromet. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, thỉnh thoảng có sự khác biệt trong ngữ điệu và cách viết liên quan đến văn cảnh sử dụng. Công nghệ vi mô đã đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như y sinh, viễn thông và điện tử.
Từ "microtechnology" có nguồn gốc từ hai thành tố Latinh: "micro-" có nghĩa là nhỏ bé, và "technology", xuất phát từ "technologia", có nghĩa là khoa học về kỹ thuật. Lịch sử từ này bắt đầu từ giữa thế kỷ 20, liên quan đến sự phát triển của các thiết bị và hệ thống ở quy mô nhỏ, chủ yếu trong lĩnh vực điện tử và sinh học. Ngày nay, "microtechnology" được sử dụng để chỉ các công nghệ tiên tiến chế tạo và thao tác các cấu trúc nhỏ ở cỡ micromet, thể hiện sự tiến bộ trong nghiên cứu và ứng dụng của công nghệ hiện đại.
Microtechnology là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói, liên quan đến các chủ đề như công nghệ và khoa học. Tần suất sử dụng từ này trong bối cảnh học thuật có thể được coi là vừa phải, thường liên quan đến các cuộc thảo luận về tiến bộ công nghệ. Ngoài ra, microtechnology cũng được dùng phổ biến trong ngành điện tử, y tế và khoa học vật liệu để mô tả các ứng dụng của công nghệ quy mô nhỏ trong phát triển sản phẩm và cải tiến quy trình sản xuất.