Bản dịch của từ Microtechnology trong tiếng Việt

Microtechnology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microtechnology (Noun)

mˌaɪkɹoʊtˌɛknəlˈɑdʒi
mˌaɪkɹoʊtˌɛknəlˈɑdʒi
01

Công nghệ sử dụng vi điện tử.

Technology that uses microelectronics.

Ví dụ

Microtechnology improves communication in social networks like Facebook and Twitter.

Công nghệ vi mô cải thiện giao tiếp trên các mạng xã hội như Facebook và Twitter.

Microtechnology does not reduce the importance of face-to-face interactions.

Công nghệ vi mô không làm giảm tầm quan trọng của giao tiếp trực tiếp.

How does microtechnology affect our daily social interactions?

Công nghệ vi mô ảnh hưởng như thế nào đến giao tiếp xã hội hàng ngày của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microtechnology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microtechnology

Không có idiom phù hợp