Bản dịch của từ Microzyme trong tiếng Việt

Microzyme

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microzyme (Noun)

01

Microzyma.

Microzyma.

Ví dụ

Microzyme plays a role in social interactions among diverse communities.

Microzyme đóng vai trò trong các tương tác xã hội giữa các cộng đồng đa dạng.

Microzyme does not affect individual behavior in social settings.

Microzyme không ảnh hưởng đến hành vi cá nhân trong các tình huống xã hội.

What is the role of microzyme in community social events?

Vai trò của microzyme trong các sự kiện xã hội cộng đồng là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Microzyme cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microzyme

Không có idiom phù hợp