Bản dịch của từ Microzyme trong tiếng Việt
Microzyme
Microzyme (Noun)
Microzyma.
Microzyme plays a role in social interactions among diverse communities.
Microzyme đóng vai trò trong các tương tác xã hội giữa các cộng đồng đa dạng.
Microzyme does not affect individual behavior in social settings.
Microzyme không ảnh hưởng đến hành vi cá nhân trong các tình huống xã hội.
What is the role of microzyme in community social events?
Vai trò của microzyme trong các sự kiện xã hội cộng đồng là gì?
Microzyme là một thuật ngữ sinh học dùng để chỉ các enzyme vi mô, thường là một phần của hệ sinh thái vi sinh vật trong các quá trình phân hủy hoặc tổng hợp sinh học. Microzymes được nghiên cứu để hiểu rõ hơn về vai trò của chúng trong duy trì sự cân bằng sinh thái và ứng dụng trong công nghệ sinh học. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "microzyme" với nghĩa tương tự và không có sự biến đổi trong cách viết hay phát âm.
"Microzyme" có nguồn gốc từ hai thành tố Latin: "micro-", nghĩa là nhỏ và "zyme", từ "zymē" trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là men hoặc enzyme. Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để chỉ các enzyme có kích thước nhỏ hơn hoặc các thực thể vi sinh có khả năng xúc tác các phản ứng sinh hóa. Sự kết hợp giữa hai thành tố này phản ánh bản chất nhỏ bé nhưng quan trọng của chúng trong các quá trình sinh học, từ đó liên kết ý nghĩa hiện tại với nguồn gốc nguyên thủy.
Từ "microzyme" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh học thuật liên quan đến sinh học và vi sinh vật, từ này thường được sử dụng để chỉ các enzyme hoặc cấu trúc tương tự vi mô có nguồn gốc từ vi khuẩn hoặc nấm. Trong nghiên cứu enzyme và biotechnologie, thể hiện sự phát triển trong lĩnh vực công nghệ sinh học, từ này có thể xuất hiện trong các bài báo khoa học và thảo luận chuyên môn.