Bản dịch của từ Mid-cap stock trong tiếng Việt
Mid-cap stock
Noun [U/C]

Mid-cap stock (Noun)
mˈɪdkˌæp stˈɑk
mˈɪdkˌæp stˈɑk
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một danh mục đầu tư bao gồm các công ty cỡ vừa này, thường được coi là có tiềm năng tăng trưởng lớn hơn so với các công ty lớn nhưng ít rủi ro hơn so với các công ty nhỏ.
An investment category that includes these mid-sized companies, often considered to have greater growth potential than large caps but with less risk than small caps.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thuật ngữ trong tài chính để phân loại các công ty dựa trên kích thước của chúng nhằm đánh giá rủi ro và cơ hội đầu tư.
A term used in finance to categorize companies based on their size to assess investment risk and opportunity.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mid-cap stock
Không có idiom phù hợp