Bản dịch của từ Mid-thirties trong tiếng Việt

Mid-thirties

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mid-thirties (Idiom)

ˈmɪdˈθɚ.tiz
ˈmɪdˈθɚ.tiz
01

Thời gian hoặc độ tuổi trong độ tuổi từ 30 đến 39.

The time or the ages between the ages of 30 and 39.

Ví dụ

Many people in their mid-thirties seek career changes for better opportunities.

Nhiều người trong độ tuổi ba mươi tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp tốt hơn.

Individuals in their mid-thirties often prioritize family over personal goals.

Các cá nhân trong độ tuổi ba mươi thường đặt gia đình lên trên mục tiêu cá nhân.

Are people in their mid-thirties more focused on stability than adventure?

Liệu người trong độ tuổi ba mươi có tập trung vào sự ổn định hơn mạo hiểm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mid-thirties/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mid-thirties

Không có idiom phù hợp