Bản dịch của từ Mid-thirties trong tiếng Việt
Mid-thirties

Mid-thirties (Idiom)
Thời gian hoặc độ tuổi trong độ tuổi từ 30 đến 39.
The time or the ages between the ages of 30 and 39.
Many people in their mid-thirties seek career changes for better opportunities.
Nhiều người trong độ tuổi ba mươi tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp tốt hơn.
Individuals in their mid-thirties often prioritize family over personal goals.
Các cá nhân trong độ tuổi ba mươi thường đặt gia đình lên trên mục tiêu cá nhân.
Are people in their mid-thirties more focused on stability than adventure?
Liệu người trong độ tuổi ba mươi có tập trung vào sự ổn định hơn mạo hiểm không?
Họ từ
"Mid-thirties" là thuật ngữ chỉ khoảng thời gian từ 33 đến 37 tuổi trong đời người. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả giai đoạn trung gian của tuổi ba mươi, thường gắn liền với những thay đổi về sự nghiệp, gia đình và tâm lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được sử dụng tương tự, nhưng cách thể hiện và ngữ cảnh có thể khác nhau. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa giữa hai phiên bản.
Thuật ngữ "mid-thirties" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp từ "mid" có nguồn gốc từ tiếng Old English "midde", mang nghĩa là "giữa", và "thirties", lấy từ tiếng Old English "þritig", chỉ số 30 đến 39. Trong ngữ cảnh hiện đại, "mid-thirties" chỉ khoảng thời gian từ 34 đến 36 tuổi, phản ánh một giai đoạn nhất định trong cuộc đời con người, thường liên quan đến những thay đổi và trưởng thành về mặt xã hội và cá nhân.
Từ "mid-thirties" xuất hiện tương đối phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường thảo luận về độ tuổi, kinh nghiệm sống hoặc các sự kiện trong cuộc đời. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả giai đoạn từ 31 đến 35 tuổi, thường liên quan đến sự nghiệp, gia đình hoặc sức khỏe. Việc sử dụng chính xác thuật ngữ này có thể phản ánh sự hiểu biết về thay đổi xã hội và tâm lý con người trong độ tuổi này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp