Bản dịch của từ Middle age trong tiếng Việt

Middle age

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Middle age (Noun)

mˈɪdəlˌeɪdʒ
mˈɪdəlˌeɪdʒ
01

Khoảng thời gian của cuộc đời giữa tuổi trẻ và tuổi già, thường được coi là những năm từ 45 đến 60.

The period of life between youth and old age usually considered as the years between 45 and 60.

Ví dụ

Many people enjoy travel during middle age, especially after their children grow.

Nhiều người thích du lịch trong độ tuổi trung niên, đặc biệt khi con cái lớn.

Not everyone finds success in their career during middle age years.

Không phải ai cũng tìm thấy thành công trong sự nghiệp ở độ tuổi trung niên.

Is middle age the best time to change careers for many individuals?

Độ tuổi trung niên có phải là thời điểm tốt nhất để thay đổi nghề nghiệp không?

Kết hợp từ của Middle age (Noun)

CollocationVí dụ

Early middle age

Tuổi trung niên sớm

In early middle age, people often focus on career advancement.

Ở tuổi trung niên sớm, mọi người thường tập trung vào sự nghiệp.

Late middle age

Tuổi trung niên muộn

People in late middle age are often more financially stable.

Người ở tuổi trung niên muộn thường ổn định tài chính hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/middle age/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Middle age

Không có idiom phù hợp