Bản dịch của từ Middle age trong tiếng Việt
Middle age

Middle age (Noun)
Many people enjoy travel during middle age, especially after their children grow.
Nhiều người thích du lịch trong độ tuổi trung niên, đặc biệt khi con cái lớn.
Not everyone finds success in their career during middle age years.
Không phải ai cũng tìm thấy thành công trong sự nghiệp ở độ tuổi trung niên.
Is middle age the best time to change careers for many individuals?
Độ tuổi trung niên có phải là thời điểm tốt nhất để thay đổi nghề nghiệp không?
Kết hợp từ của Middle age (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Early middle age Tuổi trung niên sớm | In early middle age, people often focus on career advancement. Ở tuổi trung niên sớm, mọi người thường tập trung vào sự nghiệp. |
Late middle age Tuổi trung niên muộn | People in late middle age are often more financially stable. Người ở tuổi trung niên muộn thường ổn định tài chính hơn. |
Thời kỳ Trung Cổ, hay được gọi là "Middle Ages", đề cập đến giai đoạn lịch sử châu Âu từ khoảng thế kỷ 5 đến thế kỷ 15, giữa thời kỳ Cổ đại và Thời kỳ Phục hưng. Thuật ngữ này không chỉ phản ánh thời gian mà còn thể hiện những đặc điểm văn hóa, xã hội, và tôn giáo đặc trưng của giai đoạn này. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "Middle Ages" được sử dụng đồng đều cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu hay cách diễn đạt lịch sử cụ thể trong từng khu vực.
Thuật ngữ "middle age" xuất phát từ tiếng Latin "medium aevum", tức là "thời kỳ trung gian". Về mặt lịch sử, thời kỳ này thường được hiểu là giai đoạn giữa của cuộc đời con người, khoảng từ 40 đến 65 tuổi. Sự chuyển tiếp từ tuổi trẻ sang tuổi già được phản ánh trong những thay đổi về thể chất, tâm lý và xã hội. Ngày nay, "middle age" không chỉ mang ý nghĩa về tuổi tác mà còn biểu thị cho những trải nghiệm và thách thức đặc thù của giai đoạn này trong cuộc sống.
Thuật ngữ "middle age" thường được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất xuất hiện cao trong các bài viết liên quan đến tâm lý học, xã hội học và dinh dưỡng. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường đề cập đến giai đoạn cuộc đời từ khoảng 40 đến 65 tuổi, khi mà các vấn đề như sức khỏe, căng thẳng và thay đổi sự nghiệp thường trở nên nổi bật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp