Bản dịch của từ Middle school trong tiếng Việt
Middle school
Middle school (Noun)
Một ngôi trường dành cho trẻ em từ tiểu học đến trung học.
A school for children between elementary school and high school.
Many children attend middle school after finishing elementary school.
Nhiều trẻ em học trung học cơ sở sau khi hoàn thành tiểu học.
Not every child enjoys their time in middle school.
Không phải đứa trẻ nào cũng thích thời gian ở trung học cơ sở.
What subjects do students study in middle school?
Học sinh học những môn gì ở trung học cơ sở?
"Middle school" là thuật ngữ chỉ giai đoạn giáo dục giữa tiểu học và trung học phổ thông, thường dành cho học sinh từ khoảng 11 đến 14 tuổi. Tại Mỹ, "middle school" thường được sử dụng, trong khi ở Anh, thuật ngữ tương đương là "junior school" hoặc "secondary school" cho giai đoạn tương tự. Phát âm của "middle school" có thể khác nhau đôi chút giữa hai quốc gia, nhưng viết tắt vẫn giống nhau, phản ánh cách tiếp cận giáo dục không đồng nhất giữa hệ thống giáo dục của Mỹ và Anh.
Thuật ngữ "middle school" bắt nguồn từ tiếng Latin "medius", có nghĩa là "ở giữa" hoặc "trung bình". Lịch sử giáo dục đã phát triển từ các hình thức học tập sơ cấp đến các cấp độ cao hơn, dẫn đến sự hình thành trung học cơ sở như một cấp học dành cho học sinh từ 11 đến 14 tuổi. Ranh giới rõ ràng giữa giáo dục tiểu học và trung học phổ thông khẳng định tầm quan trọng của giai đoạn này trong sự phát triển toàn diện của học sinh.
Khái niệm "middle school" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe (Listening) và Đọc (Reading), khi thảo luận về hệ thống giáo dục. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và phát triển tuổi teen, liên quan đến giai đoạn chuyển tiếp trước khi học sinh vào trung học phổ thông. Nó cũng thường xuất hiện trong các chủ đề về chính sách giáo dục và các chương trình cải tiến học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp